Đọc nhanh: 法律约束力 (pháp luật ước thú lực). Ý nghĩa là: lực lượng pháp lý (nghĩa là ràng buộc trong luật).
Ý nghĩa của 法律约束力 khi là Danh từ
✪ lực lượng pháp lý (nghĩa là ràng buộc trong luật)
legal force (i.e. binding in law)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法律约束力
- 法律 是 社会 的 镜子
- Pháp luật là tấm gương phản chiếu xã hội.
- 法力无边
- pháp lực vô biên
- 合法 的 夫妻 受 法律 保护
- Các cặp vợ chồng hợp pháp được pháp luật bảo vệ.
- 极力 设法
- cố nghĩ cách.
- 按照 猶太 的 法律 , 滿 了 八天 , 孩子 應受 割損 , 遂給 他 起名
- Theo luật của người Do Thái, bé trai sau khi đủ 8 ngày tuổi, nghĩa là đến lúc phải làm lễ cắt bì, sau đó người ta đặt tên cho em.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 法律责任 依据 是否是 仇恨 犯罪 而 变化
- Trách nhiệm pháp lý phụ thuộc vào việc đó có phải là một tội ác gây thù hận hay không.
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 我们 要 遵守 法律
- Chúng ta phải tuân thủ pháp luật.
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 他 的 书法 圆润 有力
- chữ viết của anh ấy rất cứng cáp.
- 约法三章
- ước pháp tam chương (qui định những điều khoản giản đơn).
- 放荡不羁 的 人 行动 没有 道德 约束 的 人 ; 放荡 的 人
- Người hành động tự do và không bị ràng buộc bởi đạo đức; người phóng túng.
- 法律 条款
- Các điều khoản luật pháp
- 法律 保障 公民权利
- Luật pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 规复 约法
- khôi phục hiến pháp.
- 他 不理 法律 的 约束
- Anh ta coi thường sự ràng buộc của pháp luật.
- 这届 国会 结束 时 , 好几个 议案 制定 成为 法律
- Khi kỳ họp quốc hội này kết thúc, một số dự thảo đã được thông qua và trở thành luật.
- 法律 约束 了 个人 的 行为
- Pháp luật ràng buộc hành vi cá nhân.
- 还 未 结婚 , 他们 就 已 约法三章 , 婚后 家事 一律 平均 分担
- Còn chưa kết hôn, bọn họ đã đặt ra ba điều, việc nhà sau khi kết hôn sẽ chia đều cho nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 法律约束力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 法律约束力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
律›
束›
法›
约›