简历 jiǎnlì

Từ hán việt: 【giản lịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "简历" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giản lịch). Ý nghĩa là: lý lịch sơ lược; lý lịch tóm tắt; sơ yếu lí lịch; CV. Ví dụ : - 。 Lý lịch cá nhân.. - 。 Anh ấy đã chuẩn bị cẩn thận CV của mình.. - 。 Một CV ưu tú có thể làm tăng cơ hội.

Từ vựng: HSK 4 HSK 5

Xem ý nghĩa và ví dụ của 简历 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 简历 khi là Danh từ

lý lịch sơ lược; lý lịch tóm tắt; sơ yếu lí lịch; CV

简要的履历

Ví dụ:
  • - 个人简历 gèrénjiǎnlì

    - Lý lịch cá nhân.

  • - 认真 rènzhēn 准备 zhǔnbèi le 求职 qiúzhí 简历 jiǎnlì

    - Anh ấy đã chuẩn bị cẩn thận CV của mình.

  • - 优秀 yōuxiù de 简历 jiǎnlì néng 增加 zēngjiā 机会 jīhuì

    - Một CV ưu tú có thể làm tăng cơ hội.

  • - de 简历 jiǎnlì hái 需要 xūyào zài 修改 xiūgǎi

    - CV của tôi vẫn cần phải sửa lại.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 简历

Động từ + 简历

làm gì sơ yếu lý lịch/ CV

Ví dụ:
  • - 正在 zhèngzài xiě 简历 jiǎnlì ne

    - Tôi đang viết CV.

  • - 认真 rènzhēn 审核 shěnhé 简历 jiǎnlì

    - Xem xét CV một cách cẩn thận.

  • - 昨天 zuótiān 投了 tóule 一份 yīfèn 简历 jiǎnlì

    - Hôm qua tôi đã gửi một hồ sơ xin việc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Định ngữ + 简历

sơ yếu lý lịch/ CV như thế nào

Ví dụ:
  • - 投递 tóudì de 简历 jiǎnlì 得到 dédào le 回复 huífù

    - CV cô ấy nộp đã nhận được phản hồi.

  • - de 简历 jiǎnlì 不够 bùgòu 优秀 yōuxiù

    - CV của tôi không đủ ưu tú.

  • - 昨天 zuótiān 投了 tóule 一份 yīfèn 简历 jiǎnlì

    - Hôm qua tôi đã gửi một hồ sơ xin việc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简历

  • - 认真 rènzhēn 审核 shěnhé 简历 jiǎnlì

    - Xem xét CV một cách cẩn thận.

  • - 简历 jiǎnlì de 教育 jiàoyù 背景 bèijǐng gāi 怎么 zěnme xiě ya

    - Trình độ học vấn trong CV nên viết sao đây?

  • - 个人简历 gèrénjiǎnlì

    - Lý lịch cá nhân.

  • - zài 筛选 shāixuǎn 简历 jiǎnlì

    - Cô ấy đang sàng lọc hồ sơ.

  • - de 简历 jiǎnlì 不够 bùgòu 优秀 yōuxiù

    - CV của tôi không đủ ưu tú.

  • - de 履历 lǚlì hěn 简单 jiǎndān

    - lý lịch anh ấy rất đơn giản.

  • - jiǎn 中藏 zhōngcáng zhe 悠久 yōujiǔ de 历史 lìshǐ

    - Trong thẻ tre ẩn chứa lịch sử lâu đời.

  • - 优秀 yōuxiù de 简历 jiǎnlì néng 增加 zēngjiā 机会 jīhuì

    - Một CV ưu tú có thể làm tăng cơ hội.

  • - qǐng 上传 shàngchuán de 简历 jiǎnlì

    - Hãy tải lên bản lý lịch của bạn.

  • - 丈夫 zhàngfū de 简历 jiǎnlì 没有 méiyǒu 任何 rènhé 受过 shòuguò 语言 yǔyán 训练 xùnliàn de 记录 jìlù

    - Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.

  • - 昨天 zuótiān tóu 简历 jiǎnlì dào 那家 nàjiā 公司 gōngsī le

    - Hôm qua anh ấy đã gửi sơ yếu lý lịch đến công ty đó.

  • - 投递 tóudì de 简历 jiǎnlì 得到 dédào le 回复 huífù

    - CV cô ấy nộp đã nhận được phản hồi.

  • - 简历 jiǎnlì 体现 tǐxiàn 个人 gèrén 能力 nénglì

    - Sơ yếu lý lịch thể hiện năng lực của cá nhân.

  • - 这份 zhèfèn 简历 jiǎnlì 内容 nèiróng 丰富 fēngfù

    - Sơ yếu lý lịch này có nội dung phong phú.

  • - 正在 zhèngzài xiě 简历 jiǎnlì ne

    - Tôi đang viết CV.

  • - 昨天 zuótiān 投了 tóule 一份 yīfèn 简历 jiǎnlì

    - Hôm qua tôi đã gửi một hồ sơ xin việc.

  • - 面试 miànshì qián qǐng 准备 zhǔnbèi hǎo 简历 jiǎnlì

    - Trước khi phỏng vấn, hãy chuẩn bị sẵn CV.

  • - de 简历 jiǎnlì hái 需要 xūyào zài 修改 xiūgǎi

    - CV của tôi vẫn cần phải sửa lại.

  • - 认真 rènzhēn 准备 zhǔnbèi le 求职 qiúzhí 简历 jiǎnlì

    - Anh ấy đã chuẩn bị cẩn thận CV của mình.

  • - cóng de 简历 jiǎnlì shàng 看到 kàndào huì shuō 日语 rìyǔ

    - Tôi thấy trong sơ yếu lý lịch của bạn nhắc đến việc bạn nói được tiếng Nhật.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 简历

Hình ảnh minh họa cho từ 简历

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 简历 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Giản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLSA (竹中尸日)
    • Bảng mã:U+7B80
    • Tần suất sử dụng:Rất cao