Đọc nhanh: 投简历 (đầu giản lịch). Ý nghĩa là: nộp hồ sơ.
Ý nghĩa của 投简历 khi là Động từ
✪ nộp hồ sơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投简历
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 认真 审核 简历
- Xem xét CV một cách cẩn thận.
- 简历 的 教育 背景 该 怎么 写 呀 ?
- Trình độ học vấn trong CV nên viết sao đây?
- 个人简历
- Lý lịch cá nhân.
- 她 在 筛选 简历
- Cô ấy đang sàng lọc hồ sơ.
- 我 的 简历 不够 优秀
- CV của tôi không đủ ưu tú.
- 他 的 履历 很 简单
- lý lịch anh ấy rất đơn giản.
- 简 中藏 着 悠久 的 历史
- Trong thẻ tre ẩn chứa lịch sử lâu đời.
- 优秀 的 简历 能 增加 机会
- Một CV ưu tú có thể làm tăng cơ hội.
- 请 上传 你 的 简历
- Hãy tải lên bản lý lịch của bạn.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 他 昨天 投 简历 到 那家 公司 了
- Hôm qua anh ấy đã gửi sơ yếu lý lịch đến công ty đó.
- 她 投递 的 简历 得到 了 回复
- CV cô ấy nộp đã nhận được phản hồi.
- 简历 体现 个人 能力
- Sơ yếu lý lịch thể hiện năng lực của cá nhân.
- 这份 简历 内容 丰富
- Sơ yếu lý lịch này có nội dung phong phú.
- 我 正在 写 简历 呢
- Tôi đang viết CV.
- 我 昨天 投了 一份 简历
- Hôm qua tôi đã gửi một hồ sơ xin việc.
- 面试 前 请 准备 好 简历
- Trước khi phỏng vấn, hãy chuẩn bị sẵn CV.
- 我 的 简历 还 需要 再 修改
- CV của tôi vẫn cần phải sửa lại.
- 他 认真 准备 了 求职 简历
- Anh ấy đã chuẩn bị cẩn thận CV của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 投简历
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 投简历 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm历›
投›
简›