Đọc nhanh: 个人简历 (cá nhân giản lịch). Ý nghĩa là: CV cá nhân.
Ý nghĩa của 个人简历 khi là Danh từ
✪ CV cá nhân
个人简历是求职者给招聘单位发的一份简要介绍。包含自己的基本信息:姓名、性别、年龄、民族、籍贯、政治面貌、学历、联系方式,以及自我评价、工作经历、学习经历、荣誉与成就、求职愿望、对这份工作的简要理解等等。以简洁重点为最佳标准。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人简历
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 那个 人 是 谁 啊 ?
- Người đó là ai vậy?
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 日记簿 用来 保存 个人经历 记载 的 本子
- Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
- 这个 电影 简直 让 人 无法自拔
- Bộ phim này thật khiến người ta không dứt ra được.
- 个人简历
- Lý lịch cá nhân.
- 每个 人 的 历程 不同
- Mỗi người có một quá trình khác nhau.
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
- 查清 那个 人 的 来历
- điều tra rõ lai lịch của người kia.
- 他们 几个 人 是 同一 年 毕业 的 , 后来 的 经历 也 大抵 相同
- họ cùng tốt nghiệp một năm, sau đó thì nói chung giống nhau.
- 冒顿 是 一个 历史 人物
- Mặc Đột là một nhân vật lịch sử.
- 简历 体现 个人 能力
- Sơ yếu lý lịch thể hiện năng lực của cá nhân.
- 个人经历 很 丰富
- Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.
- 这是 一个 迷人 的 地方 , 历史 遗迹 丰富 , 自然环境 优美
- Đó là một nơi đẹp mê người, giàu di tích lịch sử và khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp.
- 他 历来 都 是 一个 勤奋 的 人
- Anh ấy từ trước đến nay luôn là một người chăm chỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 个人简历
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 个人简历 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
人›
历›
简›