筷子 kuàizi

Từ hán việt: 【khoái tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "筷子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khoái tử). Ý nghĩa là: đũa; đôi đũa. Ví dụ : - 。 Tôi không biết dùng đũa.. - 。 Đôi đũa này rất đẹp.. - 。 Đôi đũa này được làm từ tre.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 筷子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 筷子 khi là Danh từ

đũa; đôi đũa

用竹、 木、 金属等制成的夹饭菜或其他东西的细长棍儿

Ví dụ:
  • - 不会 búhuì yòng 筷子 kuàizi

    - Tôi không biết dùng đũa.

  • - zhè shuāng 筷子 kuàizi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Đôi đũa này rất đẹp.

  • - zhè duì 筷子 kuàizi shì yòng 竹子 zhúzi zuò de

    - Đôi đũa này được làm từ tre.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 筷子

Động từ (用/ 拿/ 放...) + 筷子

dùng/cầm/đặt... đũa

Ví dụ:
  • - 中国 zhōngguó 人用 rényòng 筷子 kuàizi 吃饭 chīfàn

    - Người Trung Quốc ăn cơm bằng đũa.

  • - 不要 búyào 筷子 kuàizi 放在 fàngzài wǎn shàng

    - Đừng đặt đũa lên trên bát.

Định ngữ (木/ 竹/ 铁...) + 筷子

'筷子“ vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • - 喜欢 xǐhuan 用竹 yòngzhú 筷子 kuàizi 吃饭 chīfàn

    - Tôi thích ăn cơm bằng đũa tre.

  • - 用铁 yòngtiě 筷子 kuàizi 夹菜 jiācài 方便 fāngbiàn

    - Gắp đồ ăn bằng đũa sắt bất tiện.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筷子

  • - 两根 liǎnggēn 筷子 kuàizi

    - Hai chiếc đũa

  • - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 一只 yīzhī 筷子 kuàizi

    - Trên bàn có một đôi đũa.

  • - bié 筷子 kuàizi 拗折 ǎoshé le

    - Đừng bẻ gãy đôi đũa.

  • - zhe 一把 yībǎ 筷子 kuàizi

    - Tôi cầm một nắm đũa.

  • - yòng 筷子 kuàizi 吃饭 chīfàn

    - Anh ấy dùng đũa để ăn cơm.

  • - 中国 zhōngguó 人用 rényòng 筷子 kuàizi 吃饭 chīfàn

    - Người Trung Quốc ăn cơm bằng đũa.

  • - 筷子 kuàizi zhé le

    - Đũa gãy rồi.

  • - wǎn 筷子 kuàizi dōu 已经 yǐjīng 摆好 bǎihǎo le

    - bát ư, đũa ư, đều bày ra sẵn cả rồi.

  • - zhú 筷子 kuàizi

    - đũa tre.

  • - 喜欢 xǐhuan 用竹 yòngzhú 筷子 kuàizi 吃饭 chīfàn

    - Tôi thích ăn cơm bằng đũa tre.

  • - 别用 biéyòng 筷子 kuàizi 敲碗 qiāowǎn 礼貌 lǐmào

    - Đừng dùng đũa gõ vào bát, như vậy là bất lịch sự.

  • - zhè duì 筷子 kuàizi shì yòng 竹子 zhúzi zuò de

    - Đôi đũa này được làm từ tre.

  • - 用铁 yòngtiě 筷子 kuàizi 夹菜 jiācài 方便 fāngbiàn

    - Gắp đồ ăn bằng đũa sắt bất tiện.

  • - 不会 búhuì yòng 筷子 kuàizi

    - Tôi không biết dùng đũa.

  • - 一双 yīshuāng 筷子 kuàizi

    - đôi đũa

  • - 筷子 kuàizi jiā le 一块 yīkuài 豆腐 dòufǔ

    - Cô ấy dùng đũa gắp một miếng đậu phụ.

  • - 筷子 kuàizi 放在 fàngzài zuǐ zhōng 假装 jiǎzhuāng shì 长毛象 chángmáoxiàng

    - Tôi đưa đũa vào miệng và giả vờ là một con voi ma mút.

  • - qǐng gěi 一双 yīshuāng 筷子 kuàizi

    - Hãy đưa cho tôi một đôi đũa.

  • - zhè shuāng 筷子 kuàizi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Đôi đũa này rất đẹp.

  • - 不要 búyào 筷子 kuàizi 放在 fàngzài wǎn shàng

    - Đừng đặt đũa lên trên bát.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 筷子

Hình ảnh minh họa cho từ 筷子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筷子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HPDK (竹心木大)
    • Bảng mã:U+7B77
    • Tần suất sử dụng:Trung bình