174 từ
thớt
Sắc, Hầm
Trộn, Pha Lẫn, Hoà Lẫn
Cốc Uống
dao phay; dao làm thức ăn; dao làm bếp; dao thái thịt thái rau
cung cấp rau xanh (giỏ rau, chỉ việc cung ứng rau xanh, thức ăn cho thành phố)
ăn dao; bị đâm bằng dao; bị lụidao bàn
Bộ Đồ Ăn, Dụng Cụ Ăn Uống, Bộ Dụng Cụ Ăn Uống (Chén
Đo Lường, Đo
bát trà; tách trà
rõ ràng; minh bạch; sách tỏ; hiển nhiên
Xào, Món Xào
Xưng, Gọi, Hô
chìa khoá
hộp quẹt; bật lửa; máy lửa
Rót, Đổ, Trút
Nồi Cơm Điện, Nồi Điện
lò điện; bếp điện
thìa; thìa canh; cái muôi; muỗng canh; cái môi
đĩa; cái đĩa; dĩa