筷子毛笔 kuàizi máobǐ

Từ hán việt: 【khoái tử mao bút】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "筷子毛笔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khoái tử mao bút). Ý nghĩa là: Cọ đũa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 筷子毛笔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 筷子毛笔 khi là Danh từ

Cọ đũa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筷子毛笔

  • - 两根 liǎnggēn 筷子 kuàizi

    - Hai chiếc đũa

  • - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 一只 yīzhī 筷子 kuàizi

    - Trên bàn có một đôi đũa.

  • - 缎子 duànzi 一面 yímiàn guāng 一面 yímiàn máo

    - Tấm vóc này một mặt nhẵn một mặt lông.

  • - 女子 nǚzǐ 爱用 àiyòng 这黛笔 zhèdàibǐ

    - Cô gái thích dùng bút vẽ lông mày này.

  • - 写毛笔字 xiěmáobǐzì 时要 shíyào 顿笔 dùnbǐ

    - Khi viết chữ bằng bút lông, cần nhấn bút.

  • - 牛毛 niúmáo 刷子 shuāzǐ 非常 fēicháng 耐用 nàiyòng

    - Bàn chải lông bò rất bền.

  • - 这支 zhèzhī 毛笔 máobǐ hěn guì

    - Cây bút lông này rất đắt.

  • - 笔头儿 bǐtouer 有两下子 yǒuliǎngxiàzǐ

    - anh ấy viết chữ có hoa tay

  • - bié 筷子 kuàizi 拗折 ǎoshé le

    - Đừng bẻ gãy đôi đũa.

  • - zhe 一把 yībǎ 筷子 kuàizi

    - Tôi cầm một nắm đũa.

  • - yòng 筷子 kuàizi 吃饭 chīfàn

    - Anh ấy dùng đũa để ăn cơm.

  • - 中国 zhōngguó 人用 rényòng 筷子 kuàizi 吃饭 chīfàn

    - Người Trung Quốc ăn cơm bằng đũa.

  • - 毛笔字 máobǐzì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chữ viết bằng bút lông rất đẹp.

  • - 马尾 mǎwěi de máo 用来 yònglái zuò 刷子 shuāzǐ

    - Lông đuôi ngựa dùng để làm cọ.

  • - 毛笔 máobǐ de máo 柔软 róuruǎn 顺滑 shùnhuá

    - Lông bút lông mềm mại như nhung.

  • - guǎn 毛笔 máobǐ

    - Một cây bút lông.

  • - 画笔 huàbǐ 用于 yòngyú 画画 huàhuà de 刷子 shuāzǐ

    - Bàn chải được sử dụng để vẽ tranh.

  • - 汇来 huìlái 一笔 yībǐ 款子 kuǎnzi

    - chuyển đến một khoản tiền.

  • - 筷子 kuàizi zhé le

    - Đũa gãy rồi.

  • - 筷子 kuàizi 放在 fàngzài zuǐ zhōng 假装 jiǎzhuāng shì 长毛象 chángmáoxiàng

    - Tôi đưa đũa vào miệng và giả vờ là một con voi ma mút.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 筷子毛笔

Hình ảnh minh họa cho từ 筷子毛笔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筷子毛笔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HPDK (竹心木大)
    • Bảng mã:U+7B77
    • Tần suất sử dụng:Trung bình