kuài

Từ hán việt: 【khoái.quái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khoái.quái). Ý nghĩa là: cá lặc; cá lức.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cá lặc; cá lức

鱼、头小、鳃孔大、无侧线、生活在海中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鲙

Hình ảnh minh họa cho từ 鲙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái , Quái
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOMI (弓一人一戈)
    • Bảng mã:U+9C99
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp