kuài

Từ hán việt: 【quái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quái). Ý nghĩa là: kho; kho chứa đồ, kho thóc; kho lương.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

kho; kho chứa đồ

堆放秣草的放舍

kho thóc; kho lương

粮仓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 廥

Hình ảnh minh họa cho từ 廥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 廥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+13 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶一ノノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IOMA (戈人一日)
    • Bảng mã:U+5EE5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp