Đọc nhanh: 筷子芥 (khoái tử giới). Ý nghĩa là: Arabis, một chi của họ Brassica bao gồm cải xoong.
Ý nghĩa của 筷子芥 khi là Danh từ
✪ Arabis, một chi của họ Brassica bao gồm cải xoong
Arabis, a genus of Brassica family including cress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筷子芥
- 两根 筷子
- Hai chiếc đũa
- 桌子 上 有 一只 筷子
- Trên bàn có một đôi đũa.
- 别 把 筷子 拗折 了
- Đừng bẻ gãy đôi đũa.
- 我 拿 着 一把 筷子
- Tôi cầm một nắm đũa.
- 白芥子 有 调节 血压 作用
- Hạt mù tạt có tác dụng điều hòa huyết áp.
- 他 用 筷子 吃饭
- Anh ấy dùng đũa để ăn cơm.
- 中国 人用 筷子 吃饭
- Người Trung Quốc ăn cơm bằng đũa.
- 筷子 折 了
- Đũa gãy rồi.
- 碗 哩 , 筷子 哩 , 都 已经 摆好 了
- bát ư, đũa ư, đều bày ra sẵn cả rồi.
- 竹 筷子
- đũa tre.
- 我 喜欢 用竹 筷子 吃饭
- Tôi thích ăn cơm bằng đũa tre.
- 别用 筷子 敲碗 , 不 礼貌
- Đừng dùng đũa gõ vào bát, như vậy là bất lịch sự.
- 这 对 筷子 是 用 竹子 做 的
- Đôi đũa này được làm từ tre.
- 用铁 筷子 夹菜 不 方便
- Gắp đồ ăn bằng đũa sắt bất tiện.
- 他 吃 到 一口 芥末 , 辣得 直 缩脖子
- anh ấy ăn trúng mù tạt cay rúm vai lại.
- 我 不会 用 筷子
- Tôi không biết dùng đũa.
- 一双 筷子
- đôi đũa
- 她 拿 筷子 夹 了 一块 豆腐
- Cô ấy dùng đũa gắp một miếng đậu phụ.
- 我 把 筷子 放在 嘴 中 假装 是 长毛象
- Tôi đưa đũa vào miệng và giả vờ là một con voi ma mút.
- 请 给 我 一双 筷子
- Hãy đưa cho tôi một đôi đũa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 筷子芥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筷子芥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
筷›
芥›