门源回族自治县 mén yuán huízú zìzhìxiàn

Từ hán việt: 【môn nguyên hồi tộc tự trị huyện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "门源回族自治县" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (môn nguyên hồi tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Menyuan Hui ở quận tự trị Hải Bắc Tây Tạng , Qinghai.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 门源回族自治县 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận tự trị Menyuan Hui ở quận tự trị Hải Bắc Tây Tạng 海北 藏族 自治州 , Qinghai

Menyuan Hui autonomous county in Haibei Tibetan autonomous prefecture 海北藏族自治州 [Hǎi běi Zàng zú zì zhì zhōu], Qinghai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门源回族自治县

  • - 豪门 háomén 大族 dàzú

    - gia tộc giàu sang quyền thế

  • - gāo mén 望族 wàngzú

    - cao sang vọng tộc

  • - 名门望族 míngménwàngzú

    - danh gia vọng tộc

  • - 民族区域 mínzúqūyù 自治 zìzhì

    - khu tự trị dân tộc

  • - 朋友 péngyou shì 回族 huízú rén

    - Bạn tôi là người dân tộc Hồi.

  • - 系统 xìtǒng 自动 zìdòng 回收 huíshōu 数据 shùjù

    - Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.

  • - 小朋友 xiǎopéngyou 昂着 ángzhe tóu 自信 zìxìn 回答 huídá

    - Đứa trẻ ngẩng đầu tự tin trả lời.

  • - zài 云南省 yúnnánshěng 南部 nánbù 西双版纳傣族自治州 xīshuāngbǎnnàdǎizúzìzhìzhōu

    - Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam

  • - 殖民统治 zhímíntǒngzhì 带给 dàigěi 非洲 fēizhōu 各族人民 gèzúrénmín 十分 shífēn 深重 shēnzhòng de 灾难 zāinàn

    - thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.

  • - 巴不得 bābùdé 立刻 lìkè 回到 huídào 自己 zìjǐ 岗位 gǎngwèi shàng

    - anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình

  • - cóng 乔治亚州 qiáozhìyàzhōu 回来 huílai de ma

    - Cô ấy đang trên đường về nhà từ Georgia?

  • - 我们 wǒmen 只要 zhǐyào zài 回家 huíjiā qián 储物柜 chǔwùguì 门锁 ménsuǒ shàng 就行了 jiùxíngle

    - Chúng ta chỉ cần chắc chắn rằng chúng ta đã khóa tủ đựng đồ trước khi về nhà.

  • - 自行车 zìxíngchē tíng zài 门口 ménkǒu

    - Anh ấy để xe đạp ở cửa.

  • - 凭祥市 píngxiángshì shì 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū xiá 县级市 xiànjíshì

    - Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.

  • - 俄罗斯 éluósī rén hái 自称 zìchēng 战斗 zhàndòu 种族 zhǒngzú

    - Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.

  • - 舞龙 wǔlóng 源自 yuánzì 古人 gǔrén 对龙 duìlóng de 崇拜 chóngbài

    - Múa rồng bắt nguồn từ sự tôn thờ rồng của người xưa.

  • - 自治区 zìzhìqū

    - khu tự trị

  • - 史密斯 shǐmìsī 一个 yígè 回头 huítóu qiú 打到 dǎdào le 自己 zìjǐ de 三柱 sānzhù 门上 ménshàng

    - Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.

  • - děng 我们 wǒmen 赶回 gǎnhuí 自习室 zìxíshì de 时候 shíhou mén 已经 yǐjīng 落锁 luòsuǒ le

    - Khi chúng tôi vội vã trở về phòng tự học thì cửa đã bị khóa.

  • - 中国 zhōngguó 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū

    - Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 门源回族自治县

Hình ảnh minh họa cho từ 门源回族自治县

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 门源回族自治县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu , Zú
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu , Tộc
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOOK (卜尸人人大)
    • Bảng mã:U+65CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao