Đọc nhanh: 科比 (khoa bí). Ý nghĩa là: Kobe Bryant, viết tắt cho 科比 · 布莱恩特 [Ke1 bi3 · Bu4 lai2 en1 te4]. Ví dụ : - 也许会举科比·布莱恩特的例子 Có thể mang Kobe Bryant lên.. - 但科比·布莱恩特有套房子是我卖给他的 Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
Ý nghĩa của 科比 khi là Danh từ
✪ Kobe Bryant
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
✪ viết tắt cho 科比 · 布莱恩特 [Ke1 bi3 · Bu4 lai2 en1 te4]
abbr. for 科比·布莱恩特[Ke1 bi3 · Bu4 lai2 en1 te4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科比
- 绸缎 比 棉布 贵
- lụa đắt hơn vải sợi.
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 比如 发生 在 科罗拉多州
- Giả sử chúng tôi đang ở Colorado.
- 我 在 理科 方面 比较 薄弱
- Tôi khá yếu về khoa học tự nhiên.
- 科比 是 一個 著名 的 港口城市
- Kobe nổi tiếng là thành phố cảng.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 科比
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科比 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm比›
科›