Đọc nhanh: 禁中 (cấm trung). Ý nghĩa là: Trong cung cấm; nơi vua ở. ◇Hán Thư 漢書: Cao Đế thường bệnh; ố kiến nhân; ngọa cấm trung 高帝嘗病; 惡見人; 臥禁中 (Phàn Khoái truyện 樊噲傳).. Ví dụ : - 她处于保护性监禁中 Cô ấy đang được bảo vệ.
Ý nghĩa của 禁中 khi là Từ điển
✪ Trong cung cấm; nơi vua ở. ◇Hán Thư 漢書: Cao Đế thường bệnh; ố kiến nhân; ngọa cấm trung 高帝嘗病; 惡見人; 臥禁中 (Phàn Khoái truyện 樊噲傳).
旧时称皇帝居住的地方
- 她 处于 保护性 监禁 中
- Cô ấy đang được bảo vệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁中
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 人们 在 洪流 中 挣扎
- Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 她 在 战斗 中 被 毙
- Cô ấy bị bắn trong trận chiến.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 她 处于 保护性 监禁 中
- Cô ấy đang được bảo vệ.
- 市中心 晚上 禁驶
- Trung tâm thành phố cấm chạy xe vào buổi tối.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 禁中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禁中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
禁›