Đọc nhanh: 神经 (thần kinh). Ý nghĩa là: thần kinh, thần kinh; không bình thường. Ví dụ : - 她的神经很强大。 Thần kinh của cô ấy rất mạnh mẽ.. - 神经传导速度很快。 Tốc độ truyền dẫn của thần kinh rất nhanh.. - 他感到神经紧张。 Anh ấy cảm thấy căng thẳng thần kinh.
Ý nghĩa của 神经 khi là Danh từ
✪ thần kinh
人和动物体内传导兴奋的组织,由纤维束和结缔组织构成
- 她 的 神经 很 强大
- Thần kinh của cô ấy rất mạnh mẽ.
- 神经 传导 速度 很快
- Tốc độ truyền dẫn của thần kinh rất nhanh.
- 他 感到 神经 紧张
- Anh ấy cảm thấy căng thẳng thần kinh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 神经 khi là Tính từ
✪ thần kinh; không bình thường
形容神经不正常
- 最近 他 太 神经 了
- Gần đây anh ấy rất thần kinh.
- 他 真是太 神经 了
- Anh ấy thật sự rất thần kinh.
- 她 最近 变得 很 神经
- Cô ấy gần đây trở nên rất thần kinh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神经
- 坐骨神经 痛
- đau thần kinh toạ
- 颜面 神经
- thần kinh mặt
- 神经衰弱
- suy nhược thần kinh.
- 长期 失眠 让 她 神经衰弱
- Mất ngủ lâu dài khiến cô ấy suy nhược thần kinh.
- 我 是 神经外科 的 头儿
- Tôi là trưởng khoa phẫu thuật thần kinh
- 那 游戏 相当 刺 神经
- Trò chơi đó khá kích thích thần kinh.
- 哈佛 有 顶尖 的 神经外科 部门
- Harvard có khoa giải phẫu thần kinh xuất sắc.
- 她 的 神经 开始 衰弱
- Thần kinh của cô ấy bắt đầu suy yếu.
- 最近 他 太 神经 了
- Gần đây anh ấy rất thần kinh.
- 这些 病人 不是 神经官能症 患者
- Những bệnh nhân này không phải là những người mắc bệnh thần kinh chức năng
- 那 显然 是 一次 刻骨铭心 的 神秘 经历
- Đó rõ ràng là một trải nghiệm bí ẩn khắc cốt ghi tâm.
- 他 的 演技 已经 达到 出神入化 的 境界
- kỹ thuật biểu diễn của anh ấy đã đạt đến trình độ xuất thần kỳ diệu.
- 肿瘤 压迫 神经 而 引起 疼痛
- chỗ sưng ép lên thần kinh gây ra đau đớn.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 酒精 会 引起 神经系统 的 兴奋
- rượu kích thích hệ thần kinh
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 他经 诊断 为 精神失常 而 送往 精神病院
- Anh ta được chẩn đoán là bị rối loạn tâm thần và được đưa đến bệnh viện tâm thần.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 神经 传导 速度 很快
- Tốc độ truyền dẫn của thần kinh rất nhanh.
- 听神经 主管 听觉 和 身体 平衡 的 感觉
- hệ thần kinh thính giác chủ quản thính giác và cảm giác thăng bằng của con người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 神经
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 神经 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm神›
经›