Đọc nhanh: 变态 (biến thái). Ý nghĩa là: biến thái; sự biến hình; biến chứng; sự biến đổi, biến hoá, khác thường; dị thường; bất thường. Ví dụ : - 变态心理。 tâm lý bất thường. - 变态反应。 dị ứng
Ý nghĩa của 变态 khi là Từ điển
✪ biến thái; sự biến hình; biến chứng; sự biến đổi
某些动物在个体发育过程中的形态变化,例如某些昆虫(蚊、蝇等)经过卵、幼虫、蛹、成虫四个时期,称为完全变态;另外一些昆虫(蝉、蝗虫等)不经过蛹期直接 变为成虫,称为不完全变态;还有一些昆虫(虱、衣鱼等)自卵孵化后的幼体,除体小、性未成熟外,其 他形状、习性与成虫相似,称为无变态此外,蛙类经过蝌蚪变为成熟的蛙也叫变态
Ý nghĩa của 变态 khi là Từ điển
✪ biến hoá
某些植物因长期受环境影响而在构造、形态和生理机能上发生特殊变化的现象如仙人掌的针状叶等
Ý nghĩa của 变态 khi là Từ điển
✪ khác thường; dị thường; bất thường
不正常的心理状态
- 变态心理
- tâm lý bất thường
- 变态反应
- dị ứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变态
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 他 的 态度 慢慢 变质 了
- Thái độ của anh ấy dần dần thay đổi.
- 你 这个 变态 王八蛋
- Đồ khốn nạn!
- 变态心理
- tâm lý bất thường
- 变动 的 状态
- trạng thái biến đổi
- 变态反应
- dị ứng
- 蝌蚪 变态 成 青蛙
- Nòng nọc biến thành ếch.
- 市场动态 变化无常
- Động thái thị trường thay đổi thất thường.
- 他 的 态度 突然 有 了 迁变
- Thái độ của anh ấy đột nhiên thay đổi.
- 她 的 态度 转变 了
- Thái độ của cô ấy thay đổi rồi.
- 他 的 态度 突然 变 了
- Thái độ của anh ấy bỗng nhiên đã thay đổi.
- 你 是 个 变态 的 狗 杂种
- Anh là một tên khốn bệnh hoạn.
- 他 还是 臭名昭著 的 变态
- Anh ta cũng là một kẻ gian khét tiếng.
- 那个 是 按钮 改变 设备 状态 ?
- Cái đó là nút bấm thay đổi trạng thái thiết bị à?
- 我们 需要 改变 我们 的 态度
- Chúng ta cần thay đổi thái độ của mình.
- 他 的 态度 发生 转折 , 变得 友好
- Thái độ của anh ấy thay đổi, trở nên thân thiện.
- 唯有 这样 做 世态 才 会 有所 变化
- Đó là cách duy nhất mà mọi thứ sẽ thay đổi.
- 当 韩国 想 科技前沿 前进 的 过程 中 , 这样 的 态度 必须 改变
- Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 变态
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 变态 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
态›