变态 biàntài

Từ hán việt: 【biến thái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "变态" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (biến thái). Ý nghĩa là: biến thái; sự biến hình; biến chứng; sự biến đổi, biến hoá, khác thường; dị thường; bất thường. Ví dụ : - 。 tâm lý bất thường. - 。 dị ứng

Xem ý nghĩa và ví dụ của 变态 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 变态 khi là Từ điển

biến thái; sự biến hình; biến chứng; sự biến đổi

某些动物在个体发育过程中的形态变化,例如某些昆虫(蚊、蝇等)经过卵、幼虫、蛹、成虫四个时期,称为完全变态;另外一些昆虫(蝉、蝗虫等)不经过蛹期直接 变为成虫,称为不完全变态;还有一些昆虫(虱、衣鱼等)自卵孵化后的幼体,除体小、性未成熟外,其 他形状、习性与成虫相似,称为无变态此外,蛙类经过蝌蚪变为成熟的蛙也叫变态

Ý nghĩa của 变态 khi là Từ điển

biến hoá

某些植物因长期受环境影响而在构造、形态和生理机能上发生特殊变化的现象如仙人掌的针状叶等

Ý nghĩa của 变态 khi là Từ điển

khác thường; dị thường; bất thường

不正常的心理状态

Ví dụ:
  • - 变态心理 biàntàixīnlǐ

    - tâm lý bất thường

  • - 变态反应 biàntàifǎnyìng

    - dị ứng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变态

  • - 洛伦兹 luòlúnzī 变量 biànliàng 场论 chǎnglùn 步骤 bùzhòu

    - Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.

  • - 前倨后恭 qiánjùhòugōng ( 形容 xíngróng 对人 duìrén 态度 tàidù 转变 zhuǎnbiàn 傲慢 àomàn )

    - trước ngạo mạn, sau cung kính.

  • - de 态度 tàidù 慢慢 mànmàn 变质 biànzhì le

    - Thái độ của anh ấy dần dần thay đổi.

  • - 这个 zhègè 变态 biàntài 王八蛋 wángbādàn

    - Đồ khốn nạn!

  • - 变态心理 biàntàixīnlǐ

    - tâm lý bất thường

  • - 变动 biàndòng de 状态 zhuàngtài

    - trạng thái biến đổi

  • - 变态反应 biàntàifǎnyìng

    - dị ứng

  • - 蝌蚪 kēdǒu 变态 biàntài chéng 青蛙 qīngwā

    - Nòng nọc biến thành ếch.

  • - 市场动态 shìchǎngdòngtài 变化无常 biànhuàwúcháng

    - Động thái thị trường thay đổi thất thường.

  • - de 态度 tàidù 突然 tūrán yǒu le 迁变 qiānbiàn

    - Thái độ của anh ấy đột nhiên thay đổi.

  • - de 态度 tàidù 转变 zhuǎnbiàn le

    - Thái độ của cô ấy thay đổi rồi.

  • - de 态度 tàidù 突然 tūrán biàn le

    - Thái độ của anh ấy bỗng nhiên đã thay đổi.

  • - shì 变态 biàntài de gǒu 杂种 zázhǒng

    - Anh là một tên khốn bệnh hoạn.

  • - 还是 háishì 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 变态 biàntài

    - Anh ta cũng là một kẻ gian khét tiếng.

  • - 那个 nàgè shì 按钮 ànniǔ 改变 gǎibiàn 设备 shèbèi 状态 zhuàngtài

    - Cái đó là nút bấm thay đổi trạng thái thiết bị à?

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 改变 gǎibiàn 我们 wǒmen de 态度 tàidù

    - Chúng ta cần thay đổi thái độ của mình.

  • - de 态度 tàidù 发生 fāshēng 转折 zhuǎnzhé 变得 biànde 友好 yǒuhǎo

    - Thái độ của anh ấy thay đổi, trở nên thân thiện.

  • - 唯有 wéiyǒu 这样 zhèyàng zuò 世态 shìtài cái huì 有所 yǒusuǒ 变化 biànhuà

    - Đó là cách duy nhất mà mọi thứ sẽ thay đổi.

  • - dāng 韩国 hánguó xiǎng 科技前沿 kējìqiányán 前进 qiánjìn de 过程 guòchéng zhōng 这样 zhèyàng de 态度 tàidù 必须 bìxū 改变 gǎibiàn

    - Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ

  • - 无力 wúlì 改变 gǎibiàn 这个 zhègè 决定 juédìng

    - Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 变态

Hình ảnh minh họa cho từ 变态

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 变态 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao