Đọc nhanh: 视神经乳头 (thị thần kinh nhũ đầu). Ý nghĩa là: đĩa thị giác (đầu cuối của dây thần kinh thị giác trên võng mạc).
Ý nghĩa của 视神经乳头 khi là Danh từ
✪ đĩa thị giác (đầu cuối của dây thần kinh thị giác trên võng mạc)
optic disk (terminal of the optic nerve on the retina)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视神经乳头
- 坐骨神经 痛
- đau thần kinh toạ
- 颜面 神经
- thần kinh mặt
- 凝神 谛视
- nhìn chăm chú
- 神经衰弱
- suy nhược thần kinh.
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 长期 失眠 让 她 神经衰弱
- Mất ngủ lâu dài khiến cô ấy suy nhược thần kinh.
- 船 已经 靠 码头 了
- Con tàu đã cập bến.
- 经理 出头 解决 了 问题
- Giám đốc ra tay giải quyết vấn đề.
- 这件 事儿 已经 捯出 头儿 来 了
- việc này đã lần ra đầu mối rồi.
- 我 是 神经外科 的 头儿
- Tôi là trưởng khoa phẫu thuật thần kinh
- 探头 向 门外 窥视
- thò đầu ra ngoài cửa để thăm dò.
- 多 看电视 会 使 你 的 头脑 退化
- Xem nhiều ti vi sẽ làm cho trí óc của bạn suy giảm.
- 那 游戏 相当 刺 神经
- Trò chơi đó khá kích thích thần kinh.
- 哈佛 有 顶尖 的 神经外科 部门
- Harvard có khoa giải phẫu thần kinh xuất sắc.
- 旱象 已经 露头
- hiện tượng hạn hán đã bắt đầu xuất hiện.
- 石头 经过 碰撞 都 粉 了
- Những viên đá sau va chạm đã bị vỡ vụn.
- 她 的 神经 开始 衰弱
- Thần kinh của cô ấy bắt đầu suy yếu.
- 经济 势头 凶猛 回升
- Kinh tế đang phục hồi mạnh mẽ.
- 最近 他 太 神经 了
- Gần đây anh ấy rất thần kinh.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 视神经乳头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 视神经乳头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乳›
头›
神›
经›
视›