Đọc nhanh: 伯叔祖父 (bá thúc tổ phụ). Ý nghĩa là: anh trai của bố, chú tuyệt vời.
Ý nghĩa của 伯叔祖父 khi là Danh từ
✪ anh trai của bố
father's father's brother
✪ chú tuyệt vời
great uncle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯叔祖父
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 叔伯 弟弟
- Em con chú con bác
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 嫡堂 叔伯
- chú bác họ gần
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 他 是 我 的 叔伯 哥哥
- Anh ấy là anh họ tôi.
- 他们 是 叔伯弟兄
- Họ là anh em chú bác.
- 孩子 深受 祖父 的 珍爱
- trẻ em luôn nhận được sự yêu mến của ông bà.
- 我 这 一代人 和 我 父辈 及 祖辈 表现 不同
- Thế hệ của tôi có sự khác biệt so với thế hệ cha mẹ và ông bà tôi.
- 我 的 祖父 活到 了 九十 歲
- Ông tôi sống đến chín mươi.
- 我常去 伯父 家 玩
- Tôi thường đến nhà bác chơi.
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
- 王 父 ( 祖父 )
- ông nội
- 他 是 我 的 曾祖父 辈
- Ông ấy là ông cố của tôi.
- 远房 叔父
- chú họ xa
- 戴夫 · 伯杰 是 我 父亲 手下 的 一名 保镖
- Dave Berger làm vệ sĩ cho cha tôi.
- 本家 叔父 给 他 提亲 , 对家 能力 强 , 人品 也好
- ông chú đi hỏi vợ cho anh ấy, một người rất có năng lực, phẩm hạnh cũng rất tốt.
- 她 的 祖父 客死他乡
- Ông của cô ấy chết ở nơi đất khách.
- 父伯对 我 很 疼爱
- Bác rất yêu thương tôi.
- 他 的 父亲 是 我 的 大伯
- Cha của anh ấy là bác của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伯叔祖父
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伯叔祖父 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伯›
叔›
父›
祖›