Đọc nhanh: 磨砺 (ma lệ). Ý nghĩa là: mài giũa; rèn luyện; tôi luyện; dùi mài. Ví dụ : - 他知道只有时时刻刻磨砺自己,才能战胜更大的困难。 anh ấy biết rằng chỉ có từng giây từng phút mài giũa chính bản thân mình thì mới có thể chiến thắng được những khó khăn lớn
Ý nghĩa của 磨砺 khi là Động từ
✪ mài giũa; rèn luyện; tôi luyện; dùi mài
摩擦使锐利,比喻磨练
- 他 知道 只有 时时刻刻 磨砺 自己 , 才能 战胜 更大 的 困难
- anh ấy biết rằng chỉ có từng giây từng phút mài giũa chính bản thân mình thì mới có thể chiến thắng được những khó khăn lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨砺
- 我 几次三番 劝 他 , 他 还是 磨 不 过来
- tôi đã mấy lần khuyên anh ta, anh ấy vẫn không chịu quay trở lại.
- 忧伤 折磨 着 她
- Nỗi buồn hành hạ cô ấy.
- 疒 痛 折磨 着 他
- Bệnh tật hành hạ anh ấy.
- 病痛 折磨 着 他
- Bệnh tật hành hạ anh ấy.
- 折磨 及 杀害 艾琳 · 班克斯
- Vụ tra tấn và giết hại Eileen Banks.
- 他 总爱 磨工夫
- Anh ấy luôn thích kéo dài thời gian.
- 他们 夫妻 磨合 得 很 顺利
- Vợ chồng họ dung hòa rất thuận lợi.
- 这 面子 是从 米 磨成 的
- Bột này được xay từ gạo.
- 历尽磨难
- nhiều lần gặp phải cảnh khó khăn.
- 新车 磨合 得 相当 顺畅
- Xe mới ăn khớp rất thuận lợi.
- 他们 在 打磨 玻璃杯
- Họ đang đánh bóng cốc thủy tinh.
- 轮胎 已经 磨损 了
- Lốp xe đã bị mòn rồi.
- 他 在 磨练 自己
- Anh ấy đang rèn luyện bản thân.
- 他 每天 磨练意志
- Anh ấy rèn luyện ý chí mỗi ngày.
- 困难 磨练意志
- Khó khăn tôi luyện ý chí.
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 磨砺
- mài giũa.
- 他 知道 只有 时时刻刻 磨砺 自己 , 才能 战胜 更大 的 困难
- anh ấy biết rằng chỉ có từng giây từng phút mài giũa chính bản thân mình thì mới có thể chiến thắng được những khó khăn lớn
- 我 那趟 班机 误点 了 我 只好 看书 消磨 时间 打发 了 两 小时
- Chuyến bay của tôi đã bị trễ, vì vậy tôi đã phải đọc sách để giết thời gian (trong hai giờ).
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磨砺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磨砺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm砺›
磨›
tôi luyện; rèn luyện; nung đúc (trong hoàn cảnh khó khăn)
rèn luyện; tôi luyện; tôi (thép)rèn giũa; mài; đánh bóngtập rèn
Luyện Tập
có kinh nghiệm; rèn luyệntừng trải và có kinh nghiệmtinh đờidạn; dạn dày
đá mài; đá mài daorèn luyện; rèn giũa; trao dồikhuyến khích; cổ vũ; khích lệ
mài; đánh bóng
Huấn Luyện