砥砺 dǐlì

Từ hán việt: 【chỉ lệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "砥砺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chỉ lệ). Ý nghĩa là: đá mài; đá mài dao, rèn luyện; rèn giũa; trao dồi, khuyến khích; cổ vũ; khích lệ. Ví dụ : - rèn luyện ý chí cách mạng. - khuyến khích nhau; cổ vũ lẫn nhau

Xem ý nghĩa và ví dụ của 砥砺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

đá mài; đá mài dao

磨刀石

rèn luyện; rèn giũa; trao dồi

磨炼

Ví dụ:
  • - 砥砺 dǐlì 革命意志 gémìngyìzhì

    - rèn luyện ý chí cách mạng

khuyến khích; cổ vũ; khích lệ

勉励

Ví dụ:
  • - 互相 hùxiāng 砥砺 dǐlì

    - khuyến khích nhau; cổ vũ lẫn nhau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砥砺

  • - 砥石 dǐshí

    - hòn đá mài nhỏ

  • - 磨砺 mólì

    - mài giũa.

  • - 中流砥柱 zhōngliúdǐzhù

    - trụ đá giữa dòng; trụ cột vững vàng

  • - 砥砺 dǐlì 革命意志 gémìngyìzhì

    - rèn luyện ý chí cách mạng

  • - 互相 hùxiāng 砥砺 dǐlì

    - khuyến khích nhau; cổ vũ lẫn nhau

  • - 砥砺 dǐlì

    - rèn luyện.

  • - 知道 zhīdào 只有 zhǐyǒu 时时刻刻 shíshíkèkè 磨砺 mólì 自己 zìjǐ 才能 cáinéng 战胜 zhànshèng 更大 gèngdà de 困难 kùnnán

    - anh ấy biết rằng chỉ có từng giây từng phút mài giũa chính bản thân mình thì mới có thể chiến thắng được những khó khăn lớn

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 砥砺

Hình ảnh minh họa cho từ 砥砺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砥砺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Dǐ , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ , Để
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRHPM (一口竹心一)
    • Bảng mã:U+7825
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:一ノ丨フ一一ノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRMMS (一口一一尸)
    • Bảng mã:U+783A
    • Tần suất sử dụng:Thấp