Đọc nhanh: 砥砺 (chỉ lệ). Ý nghĩa là: đá mài; đá mài dao, rèn luyện; rèn giũa; trao dồi, khuyến khích; cổ vũ; khích lệ. Ví dụ : - 砥砺革命意志 rèn luyện ý chí cách mạng. - 互相砥砺 khuyến khích nhau; cổ vũ lẫn nhau
✪ đá mài; đá mài dao
磨刀石
✪ rèn luyện; rèn giũa; trao dồi
磨炼
- 砥砺 革命意志
- rèn luyện ý chí cách mạng
✪ khuyến khích; cổ vũ; khích lệ
勉励
- 互相 砥砺
- khuyến khích nhau; cổ vũ lẫn nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砥砺
- 砥石
- hòn đá mài nhỏ
- 磨砺
- mài giũa.
- 中流砥柱
- trụ đá giữa dòng; trụ cột vững vàng
- 砥砺 革命意志
- rèn luyện ý chí cách mạng
- 互相 砥砺
- khuyến khích nhau; cổ vũ lẫn nhau
- 砥砺
- rèn luyện.
- 他 知道 只有 时时刻刻 磨砺 自己 , 才能 战胜 更大 的 困难
- anh ấy biết rằng chỉ có từng giây từng phút mài giũa chính bản thân mình thì mới có thể chiến thắng được những khó khăn lớn
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 砥砺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砥砺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm砥›
砺›