Đọc nhanh: 碍事 (ngại sự). Ý nghĩa là: vướng bận; bất tiện; cản trở; chướng ngại; vướng víu, nghiêm trọng; can hệ; trầm trọng; quan trọng; ngặt nghèo. Ví dụ : - 家具多了安置不好倒碍事。 đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.. - 他的病不碍事。 bệnh anh ta không hề gì (không nghiêm trọng).
Ý nghĩa của 碍事 khi là Danh từ
✪ vướng bận; bất tiện; cản trở; chướng ngại; vướng víu
不方便;有妨碍
- 家具 多 了 安置 不好 倒 碍事
- đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.
✪ nghiêm trọng; can hệ; trầm trọng; quan trọng; ngặt nghèo
严重;大有关系 (多用于否定式)
- 他 的 病 不 碍事
- bệnh anh ta không hề gì (không nghiêm trọng).
So sánh, Phân biệt 碍事 với từ khác
✪ 碍事 vs 影响
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碍事
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 飞机 失事
- tai nạn máy bay.
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 哥哥 懂事 , 总是 让 着 妹妹
- Anh trai hiểu chuyện và luôn nhường nhịn em gái.
- 他 的 病 不 碍事
- bệnh anh ta không hề gì (không nghiêm trọng).
- 事故 常常 阻碍交通
- Tai nạn thường xuyên gây cản trở giao thông.
- 家具 多 了 安置 不好 倒 碍事
- đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 人家 有事 , 咱们 在 这里 碍眼 , 快 走 吧
- người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi!
- 有些 小 炊具 非但 没有 用处 反而 碍事
- Một số dụng cụ nấu ăn nhỏ không chỉ vô ích mà còn cản trở.
- 老刘 是 自己 人 , 你 有 什么 话 , 当 他面 说 不 碍事
- Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 这些 东西 很 碍事
- Những thứ này rất vướng víu.
- 那点 小事 不 碍事
- Chuyện nhỏ không nghiêm trọng.
- 这个 问题 不 碍事
- Vấn đề này không gây trở ngại.
- 我 受点 伤 不 碍事
- Tôi bị thương một chút, không nghiệm trọng.
- 不 碍事 的 , 放心 吧
- Không nghiêm trọng đâu, yên tâm đi.
- 请 别碍 了 我 的 事
- Xin đừng làm vướng việc của tôi.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 碍事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碍事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
碍›