Đọc nhanh: 硬件 (ngạnh kiện). Ý nghĩa là: phần cứng, thiết bị; nguyên vật liệu (chỉ nguyên vật liệu, thiết bị máy móc trong quá trình sản xuất, nghiên cứu khoa học, kinh doanh). Ví dụ : - 他修理了电脑硬件。 Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.. - 这个硬件需要更换。 Phần cứng này cần được thay thế.. - 公司购买了新硬件。 Công ty đã mua phần cứng mới.
Ý nghĩa của 硬件 khi là Danh từ
✪ phần cứng
计算机系统的一个组成部分; 是构成计算机的各个元件; 部件和装置的统称也叫硬设备
- 他 修理 了 电脑硬件
- Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.
- 这个 硬件 需要 更换
- Phần cứng này cần được thay thế.
- 公司 购买 了 新 硬件
- Công ty đã mua phần cứng mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thiết bị; nguyên vật liệu (chỉ nguyên vật liệu, thiết bị máy móc trong quá trình sản xuất, nghiên cứu khoa học, kinh doanh)
借指生产, 科研, 经营等过程中的机器设备, 物质材料等
- 硬件 需要 定期维护
- Thiết bị cần được bảo trì định kỳ.
- 硬件 问题 需要 解决
- Vấn đề thiết bị cần được giải quyết.
- 硬件 安装 需要 时间
- Việc lắp đặt thiết bị cần thời gian.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬件
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 她 的 附件 有 问题
- Phần phụ của cô ấy có vấn đề.
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 这件 事 就 拜托 您 了
- Việc này trông cậy vào ngài rồi.
- 硬件 安装 需要 时间
- Việc lắp đặt thiết bị cần thời gian.
- 这个 硬件 需要 更换
- Phần cứng này cần được thay thế.
- 硬件 需要 定期维护
- Thiết bị cần được bảo trì định kỳ.
- 他 修理 了 电脑硬件
- Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.
- 硬件 问题 需要 解决
- Vấn đề thiết bị cần được giải quyết.
- 公司 购买 了 新 硬件
- Công ty đã mua phần cứng mới.
- 我 对 计算机硬件 一窍不通
- Tôi không hiểu biết gì về phần cứng máy tính.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 硬件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硬件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
硬›