Đọc nhanh: 硬件设计 (ngạnh kiện thiết kế). Ý nghĩa là: Thiết kế phần cứng.
Ý nghĩa của 硬件设计 khi là Danh từ
✪ Thiết kế phần cứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬件设计
- 这个 海报 的 设计 很 鲜艳
- Thiết kế của áp phích này rất sặc sỡ.
- 硬件 安装 需要 时间
- Việc lắp đặt thiết bị cần thời gian.
- 版面设计
- thiết kế trang in
- 设 下 毒计
- đặt ra kế độc
- 总体设计
- thiết kế toàn bộ
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 他 设计 陷害 了 我们
- Anh ta đã mưu hại chúng tôi.
- 这 设计 妙真 巧妙
- Thiết kế này thật tinh tế.
- 这个 设计 巧妙 而 精美
- Thiết kế này vừa khéo léo lại vừa tinh xảo.
- 他 的 设计 很 奇妙
- Thiết kế của anh ấy rất tinh tế.
- 圭 的 设计 很 独特
- Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.
- 这 本书 的 封面设计 很 朴实
- Thiết kế bìa sách này rất đơn giản.
- 这 本书 的 封面设计 很 精致
- Thiết kế bìa của cuốn sách này rất tinh tế.
- 我们 要 刷新 设计 理念
- Chúng ta cần đổi mới ý tưởng thiết kế.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 网页 设计 很 一般
- Thiết kế web của anh ấy khá cơ bản.
- 这本 年历 设计 精美
- Cuốn lịch năm này được thiết kế tinh xảo.
- 这件 衣服 设计 很 艺术
- Thiết kế của chiếc áo rất đẹp mắt.
- 我 对 计算机硬件 一窍不通
- Tôi không hiểu biết gì về phần cứng máy tính.
- 这件 衣服 的 设计 非常 精致
- Thiết kế của bộ đồ này rất tinh tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 硬件设计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硬件设计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
硬›
计›
设›