硬件设计 yìngjiàn shèjì

Từ hán việt: 【ngạnh kiện thiết kế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "硬件设计" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngạnh kiện thiết kế). Ý nghĩa là: Thiết kế phần cứng.

Từ vựng: Chủ Đề Máy Tính

Xem ý nghĩa và ví dụ của 硬件设计 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 硬件设计 khi là Danh từ

Thiết kế phần cứng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬件设计

  • - 这个 zhègè 海报 hǎibào de 设计 shèjì hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Thiết kế của áp phích này rất sặc sỡ.

  • - 硬件 yìngjiàn 安装 ānzhuāng 需要 xūyào 时间 shíjiān

    - Việc lắp đặt thiết bị cần thời gian.

  • - 版面设计 bǎnmiànshèjì

    - thiết kế trang in

  • - shè xià 毒计 dújì

    - đặt ra kế độc

  • - 总体设计 zǒngtǐshèjì

    - thiết kế toàn bộ

  • - jiù shuō zài de 网页 wǎngyè 设计 shèjì 公司 gōngsī 上班 shàngbān

    - Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.

  • - 设计 shèjì 陷害 xiànhài le 我们 wǒmen

    - Anh ta đã mưu hại chúng tôi.

  • - zhè 设计 shèjì 妙真 miàozhēn 巧妙 qiǎomiào

    - Thiết kế này thật tinh tế.

  • - 这个 zhègè 设计 shèjì 巧妙 qiǎomiào ér 精美 jīngměi

    - Thiết kế này vừa khéo léo lại vừa tinh xảo.

  • - de 设计 shèjì hěn 奇妙 qímiào

    - Thiết kế của anh ấy rất tinh tế.

  • - guī de 设计 shèjì hěn 独特 dútè

    - Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.

  • - zhè 本书 běnshū de 封面设计 fēngmiànshèjì hěn 朴实 pǔshí

    - Thiết kế bìa sách này rất đơn giản.

  • - zhè 本书 běnshū de 封面设计 fēngmiànshèjì hěn 精致 jīngzhì

    - Thiết kế bìa của cuốn sách này rất tinh tế.

  • - 我们 wǒmen yào 刷新 shuāxīn 设计 shèjì 理念 lǐniàn

    - Chúng ta cần đổi mới ý tưởng thiết kế.

  • - 外换式 wàihuànshì 碳刷 tànshuā 更换 gēnghuàn 设计 shèjì 维护 wéihù 简易 jiǎnyì 方便 fāngbiàn

    - Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.

  • - 网页 wǎngyè 设计 shèjì hěn 一般 yìbān

    - Thiết kế web của anh ấy khá cơ bản.

  • - 这本 zhèběn 年历 niánlì 设计 shèjì 精美 jīngměi

    - Cuốn lịch năm này được thiết kế tinh xảo.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 设计 shèjì hěn 艺术 yìshù

    - Thiết kế của chiếc áo rất đẹp mắt.

  • - duì 计算机硬件 jìsuànjīyìngjiàn 一窍不通 yīqiàobùtōng

    - Tôi không hiểu biết gì về phần cứng máy tính.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 设计 shèjì 非常 fēicháng 精致 jīngzhì

    - Thiết kế của bộ đồ này rất tinh tế.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 硬件设计

Hình ảnh minh họa cho từ 硬件设计

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硬件设计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao