Đọc nhanh: 软件 (nhuyễn kiện). Ý nghĩa là: phần mềm; ứng dụng. Ví dụ : - 新软件很好用。 Phần mềm mới rất hữu ích.. - 软件更新完成。 Cập nhật phần mềm đã hoàn tất.. - 他擅长写软件。 Anh ấy giỏi viết phần mềm.
Ý nghĩa của 软件 khi là Danh từ
✪ phần mềm; ứng dụng
与计算机系统操作有关的计算机程序、规程、规则,以及可能有的文件、文档及数据
- 新 软件 很 好 用
- Phần mềm mới rất hữu ích.
- 软件 更新 完成
- Cập nhật phần mềm đã hoàn tất.
- 他 擅长 写 软件
- Anh ấy giỏi viết phần mềm.
- 这 款 软件 不错
- Phần mềm này hay đấy.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 软件
✪ Động từ + 软件
hành động liên quan đến 软件
- 请 尽快 卸载 软件
- Vui lòng nhanh chóng gỡ bỏ phần mềm.
- 我 需要 安装 这个 软件
- Tôi cần cài đặt phần mềm này.
✪ Tính từ + 的 + 软件
"软件" vai trò trung tâm ngữ
- 这是 一个 可靠 的 软件
- Đây là một phần mềm đáng tin cậy.
- 请 下载 最新 的 软件
- Vui lòng tải xuống phần mềm mới nhất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软件
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 我 需要 安装 这个 软件
- Tôi cần cài đặt phần mềm này.
- 我们 需要 安装 新 的 软件
- Chúng ta cần cài đặt phần mềm mới.
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 解压 软件 可以 帮助 你 解压 文件
- Phần mềm giải nén có thể giúp bạn giải nén tệp tin.
- 杀毒软件
- phần mềm diệt virus.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 这个 软件 经常 发现 闪退 问题
- Phần mềm này thường xuyên bị lỗi crash
- 新 软件 如何 运作 ?
- Phần mềm mới vận hành như thế nào?
- 请 尽快 卸载 软件
- Vui lòng nhanh chóng gỡ bỏ phần mềm.
- 这件 衣服 的 衬里 很 柔软
- Lớp lót của chiếc quần áo này rất mềm mại.
- 这 款 软件 包容 多种 功能
- Phần mềm này chứa nhiều chức năng.
- 这个 软件 非常 便捷
- Phần mềm này rất tiện lợi.
- 我 的 公司 被 勒索 软件 攻击 了
- Công ty của tôi đã bị tấn công bởi phần mềm tống tiền.
- 软件 重构
- Tái cấu trúc phần mềm.
- 就 好比 是 一款 新 的 软件
- Nó có thể giống như một phiên bản phần mềm mới.
- 这 款 软件 操作 起来 很 便捷
- Phần mềm này rất tiện lợi khi sử dụng.
- 扫描 软件 可以 查找 病毒
- Phần mềm quét có thể tìm virus.
- 这 款 软件 不错
- Phần mềm này hay đấy.
- 公司 开始 运用 新 软件
- Công ty bắt đầu áp dụng phần mềm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 软件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 软件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
软›