Đọc nhanh: 硬件平台 (ngạnh kiện bình thai). Ý nghĩa là: nền tảng phần cứng.
Ý nghĩa của 硬件平台 khi là Danh từ
✪ nền tảng phần cứng
hardware platform
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬件平台
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 硬件 安装 需要 时间
- Việc lắp đặt thiết bị cần thời gian.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 工人 们 在 平台 上 工作
- Công nhân làm việc trên giàn giáo.
- 我们 在 平台 上 晾衣服
- Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.
- 这件 衣服 采用 平纹 组织
- Trang phục này được làm kiểu sợi thẳng.
- 我 想 买 一台 平板 电脑
- Tôi muốn mua một chiếc máy tính bảng.
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 这个 硬件 需要 更换
- Phần cứng này cần được thay thế.
- 硬件 需要 定期维护
- Thiết bị cần được bảo trì định kỳ.
- 他 修理 了 电脑硬件
- Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.
- 硬件 问题 需要 解决
- Vấn đề thiết bị cần được giải quyết.
- 公司 购买 了 新 硬件
- Công ty đã mua phần cứng mới.
- 淘宝网 是 一个 购物 平台
- Taobao là một nền tảng mua sắm.
- 这台 机器 的 附件 坏 了
- Phụ kiện của máy này bị hỏng.
- 这件 衣服 比 平时 贵
- Chiếc áo này đắt hơn bình thường.
- 你们 只 找到 几件 银器 和 几个 烛台
- Bạn đã tìm thấy một số đồ dùng bằng bạc và một vài chân đèn.
- 支付 平台 持续 在线
- Nền tảng thanh toán tiếp tục trực tuyến.
- 我 对 计算机硬件 一窍不通
- Tôi không hiểu biết gì về phần cứng máy tính.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 硬件平台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硬件平台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
台›
平›
硬›