Đọc nhanh: 矫枉过正 (kiểu uổng quá chính). Ý nghĩa là: uốn cong thành thẳng; uốn nắn quá tay; sửa chữa quá mức. Ví dụ : - 应该纠正浪费的习惯,但是一变而为吝啬,那就是矫枉过正了。 nên uốn nắn thói quen lãng phí, nhưng lại trở nên keo kiệt, đúng là uốn cong thành thẳng.
Ý nghĩa của 矫枉过正 khi là Thành ngữ
✪ uốn cong thành thẳng; uốn nắn quá tay; sửa chữa quá mức
纠正偏差做得过了分
- 应该 纠正 浪费 的 习惯 , 但是 一变 而 为 吝啬 , 那 就是 矫枉过正 了
- nên uốn nắn thói quen lãng phí, nhưng lại trở nên keo kiệt, đúng là uốn cong thành thẳng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矫枉过正
- 她 正 从 埃文 开车 赶过来
- Cô ấy đang lái xe từ Avon.
- 戴上 矫正 牙套
- đeo mắc cài
- 真正 爱过 的 人 , 不 可能 没尝过 吃醋 的 滋味
- Người đã từng yêu thật sự, không thể nào chưa nếm trải qua mùi vị của ghen tuông.
- 把 这 过错 加在 我 头上 , 真是 冤枉
- đổ tội cho tôi, thật là oan uổng.
- 公司 正在 进行 过渡
- Công ty đang tiến hành quá trình chuyển tiếp.
- 矫正 偏差
- sửa chữa độ lệch.
- 她 要 矫正 自己 的 牙齿
- Cô ấy muốn đi chỉnh răng.
- 保险公司 正试图 通过 增加 保费 来 弥补 损失
- Các công ty bảo hiểm đang cố gắng bù đắp tổn thất bằng cách tăng phí bảo hiểm.
- 矫正 发音
- uốn nắn phát âm.
- 这些 人 没有 真理 , 没有 正义 , 违犯 了 盟约 , 背弃 了 发过 的 誓言
- Không có sự thật, không có công lý, những người này đã phá vỡ giao ước và phá vỡ lời thề mà họ đã thực hiện.
- 矫正 错误
- sửa chữa sai lầm.
- 应该 纠正 浪费 的 习惯 , 但是 一变 而 为 吝啬 , 那 就是 矫枉过正 了
- nên uốn nắn thói quen lãng phí, nhưng lại trở nên keo kiệt, đúng là uốn cong thành thẳng.
- 经过 组织 的 耐心 教育 与 帮助 他 终于 浪子回头 改邪归正 了
- Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.
- 瘦身 固然 有益健康 , 一旦 矫枉过正 , 弄 到 厌食 就 糟糕 了
- Giảm béo tuy tốt cho sức khỏe, nhưng một khi quá mức cần thiết, dẫn đến chán ăn thì rất tệ.
- 行人 正在 过 马路
- Người đi bộ đang băng qua đường.
- 新 法律 今天 正式 通过 了
- Luật mới hôm nay đã được thông qua chính thức.
- 大桥 正在 修理 , 这里 过不去
- cây cầu đang sửa chữa, nơi này không đi qua được.
- 我们 正在 经历 过渡时期
- Chúng tôi đang trải qua thời kỳ quá độ.
- 我 正在 过滤 杂质
- Tôi đang lọc tạp chất.
- 矫枉过正
- Uốn cong thành thẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矫枉过正
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矫枉过正 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm枉›
正›
矫›
过›