• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thập 十 (+9 nét), khẩu 口 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Sắc
  • Nét bút:一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
  • Lục thư:Hội ý
  • Thương hiệt:GCWR (土金田口)
  • Bảng mã:U+556C
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 啬

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠎸 𠹫 𠻮 𠾂 𢡉 𤲝

Ý nghĩa của từ 啬 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sắc). Bộ Thập (+9 nét), khẩu (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Chi tiết hơn...

Sắc
Âm:

Sắc

Từ điển phổ thông

  • dè sẻn, keo kiệt, bủn xỉn