- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thỉ 矢 (+6 nét)
- Pinyin:
Jiāo
, Jiáo
, Jiǎo
- Âm hán việt:
Kiểu
- Nét bút:ノ一一ノ丶ノ一ノ丶ノ丨
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰矢乔
- Thương hiệt:OKHKL (人大竹大中)
- Bảng mã:U+77EB
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 矫
-
Phồn thể
矯
-
Cách viết khác
𥏹
Ý nghĩa của từ 矫 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 矫 (Kiểu). Bộ Thỉ 矢 (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ一一ノ丶ノ一ノ丶ノ丨). Ý nghĩa là: nắn thẳng ra. Từ ghép với 矫 : 矯正 Uốn nắn, sửa chữa, 矯飾 Giả dối loè loẹt bề ngoài Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Lừa dối, giả trá, giả bộ, (làm) ra vẻ, giả tạo ra...
- 矯飾 Giả dối loè loẹt bề ngoài