Đọc nhanh: 矫枉过直 (kiểu uổng quá trực). Ý nghĩa là: xem 矯枉過正 | 矫枉过正.
Ý nghĩa của 矫枉过直 khi là Thành ngữ
✪ xem 矯枉過正 | 矫枉过正
see 矯枉過正|矫枉过正 [jiǎo wǎng guò zhèng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矫枉过直
- 他 跑 得 直喘 不过 气来
- Anh ấy chạy đến mức không thở nổi.
- 把 这 过错 加在 我 头上 , 真是 冤枉
- đổ tội cho tôi, thật là oan uổng.
- 我 直话直说 , 你别 过心
- tôi ăn ngay nói thẳng, anh đừng có đa nghi.
- 过分 笔直 , 僵立 的 姿态
- Tư thế quá cứng nhắc và thẳng đứng.
- 应该 纠正 浪费 的 习惯 , 但是 一变 而 为 吝啬 , 那 就是 矫枉过正 了
- nên uốn nắn thói quen lãng phí, nhưng lại trở nên keo kiệt, đúng là uốn cong thành thẳng.
- 他们 在 矫直 绳子
- Họ đang uốn thẳng sợi dây thừng.
- 瘦身 固然 有益健康 , 一旦 矫枉过正 , 弄 到 厌食 就 糟糕 了
- Giảm béo tuy tốt cho sức khỏe, nhưng một khi quá mức cần thiết, dẫn đến chán ăn thì rất tệ.
- 他 矫直 了 铁丝
- Anh ấy uốn thẳng dây sắt.
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
- 我 不得不 注意 到 你 一直 在 用 过去 时
- Tôi không thể nhận thấy bạn tiếp tục nói ở thì quá khứ.
- 自从 他 的 生意兴隆 以来 , 他们 一直 过 着 优裕 的 生活
- Họ đã sống cuộc sống sung túc kể từ khi công việc kinh doanh của anh ta phát triển.
- 矫枉过正
- Uốn cong thành thẳng.
- 他 从没 见 过 这 阵势 , 心里 直发毛
- anh ấy chưa hề thấy tình thế như thế này, trong lòng rất hoảng sợ.
- 过去 这些年来 , 用 蒸馏 法制 取 淡水 成本 一直 很 高
- Trong những năm qua, chi phí để sản xuất nước ngọt bằng phương pháp chưng cất luôn rất cao.
- 她 一直 放不下 过去 , 何苦 呢 ?
- Cô ấy cứ mãi không quên được chuyện cũ, sao phải vậy chứ.
- 他 一直 想回 故乡 过年
- Anh ấy luôn muốn về quê ăn Tết.
- 这次 去 广州 是 直来直去 , 过 不 几天 就 回来 了
- lần này đi Quảng Châu là đi thẳng về thẳng, mấy ngày thì trở về.
- 她 的 散文 过 於 矫揉造作
- Cô ấy viết văn xuôi quá giả tạo và cầu kỳ.
- 家里 的 香烟 一直 没有 断过
- Hương hỏa trong nhà không bao giờ ngừng.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矫枉过直
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矫枉过直 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm枉›
直›
矫›
过›