Đọc nhanh: 真核 (chân hạch). Ý nghĩa là: sinh vật nhân chuẩn. Ví dụ : - 这个预算是打了埋伏的,要认真核查一下。 mái nhà này có thể ẩn nấp, nên kiểm tra cẩn thận.. - 对案情认真核查。 tra xét vụ án kỹ càng
Ý nghĩa của 真核 khi là Động từ
✪ sinh vật nhân chuẩn
eukaryotic
- 这个 预算 是 打 了 埋伏 的 , 要 认真 核查 一下
- mái nhà này có thể ẩn nấp, nên kiểm tra cẩn thận.
- 对 案情 认真 核查
- tra xét vụ án kỹ càng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真核
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 牡丹 开得 真 火暴
- hoa mẫu đơn nở rộ.
- 这 真是 个 哈哈 儿
- đây đúng là chuyện tức cười.
- 真 缺德
- thật là thiếu đạo đức.
- 你 真是 个 匹夫
- Ngươi thật là một kẻ thất phu.
- 这匹 马真 挺脱
- con ngựa này thật khoẻ mạnh.
- 那匹 纺绸 真 好看
- Khổ tơ tằm đó rất đẹp.
- 托马斯 真 遭罪
- Thomas không xứng đáng với điều này.
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 我 可 真 浑 啊
- Tôi thật hồ đồ.
- 今天 真冷 啊 !
- Hôm nay trời lạnh thật đấy!
- 对 案情 认真 核查
- tra xét vụ án kỹ càng
- 认真 审核 简历
- Xem xét CV một cách cẩn thận.
- 他 认真 核实 数据
- Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.
- 你 马上 核实 真伪
- Bạn xác minh thật giả ngay lập tức.
- 这个 预算 是 打 了 埋伏 的 , 要 认真 核查 一下
- mái nhà này có thể ẩn nấp, nên kiểm tra cẩn thận.
- 他 故意 捣乱 , 真 讨厌 !
- Anh ấy cố tình gây phiền toái, thật ghét!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真核
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真核 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm核›
真›