Đọc nhanh: 核证模型 (hạch chứng mô hình). Ý nghĩa là: mô hình xác minh.
Ý nghĩa của 核证模型 khi là Danh từ
✪ mô hình xác minh
verification model
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核证模型
- 这个 模型 很 详细
- Mô hình này rất chi tiết.
- 是 控制 模块 的 原型
- Một nguyên mẫu cho mô-đun điều khiển.
- 这里 有 几个 典型 例证
- Ở đây có vài ví dụ điển hình.
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
- 模特 势型 好看
- Tư thế của người mẫu rất đẹp mắt.
- 这 架飞机 模型 由 几个 部分 组件 组成
- Mô hình máy bay này được tạo thành từ một số cụm lắp ráp con.
- 生物学家 们 塑造 了 形体 完整 的 中国 猿人 模型
- những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
- 活动 模型
- mô hình linh hoạt
- 人体模型
- mô hình người.
- 这 是 我 做 的 模型
- Đây là mô hình tôi mới làm.
- 学生 们 动手 制作 模型
- Học sinh bắt tay vào làm mô hình.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 根据 城市 客栈 深圳 公司 原始凭证 审核 记账 凭证
- Kiểm tra chứng từ ghi sổ theo chứng từ gốc của Công ty City Inn Shenzhen
- 请 出示证件 以便 核实 身份
- Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư để xác minh danh tính.
- 他 指着 模型 给 大家 讲解
- anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người.
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
- 小 的 飞机 模型 很 精致
- Mô hình máy bay nhỏ rất tinh tế.
- 小李 对模型 制作 入迷 了
- Tiểu Lý mê mẩn làm mô hình.
- 但 这个 阵列 模型 让 我们 更上一层楼
- Nhưng mảng này đưa chúng ta đến gần hơn một bước.
- 模子 一种 框架 或 模型 在 其 周围 或 在 其 上 某物 被 塑造 或 成形
- Một cái khuôn hoặc mô hình được sử dụng để tạo hình hoặc định hình một cái gì đó xung quanh hoặc trên nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 核证模型
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 核证模型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm型›
核›
模›
证›