Đọc nhanh: 真格 (chân các). Ý nghĩa là: thực, thật.
Ý nghĩa của 真格 khi là Động từ
✪ thực
real
✪ thật
true
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真格
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 全班同学 就 我 不及格 , 真 寒碜
- Cả lớp chỉ có tôi không đạt, thật là mất mặt!
- 这 价格 真 离谱
- Giá này thật là vô lý.
- 他 性格 真的 很拗
- Tính cách của anh ấy thật bướng bỉnh.
- 真格的 , 你 到底 去不去
- nói thật đấy, rốt cuộc anh đi hay không đi?。
- 要 认真 点验 , 把 不 合格 的 商品 剔除 出去
- Hãy kiểm tra cẩn thận và loại bỏ các sản phẩm không đủ tiêu chuẩn ra ngoài.
- 秋季 的 新英格兰 真是太 美 了
- New England mùa thu thật đáng yêu.
- 那 姑娘 性格 真 文静
- Tính cách cô gái đó thật điềm đạm.
- 开展批评 要 动真格的 不能 讲情面
- Phê bình phải nghiêm túc, không nói theo cảm tính.
- 他 格物致知 很 认真
- Anh ấy nghiên cứu sự vật rất chăm chỉ.
- 他 故意 捣乱 , 真 讨厌 !
- Anh ấy cố tình gây phiền toái, thật ghét!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm格›
真›