Đọc nhanh: 实据 (thực cứ). Ý nghĩa là: chứng cứ xác thực. Ví dụ : - 真凭实据。 bằng chứng xác thực.
Ý nghĩa của 实据 khi là Danh từ
✪ chứng cứ xác thực
确实的证据
- 真凭实据
- bằng chứng xác thực.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实据
- 据实 报告
- căn cứ vào sự thực để báo cáo.
- 真凭实据
- bằng chứng xác thực.
- 据实 禀报
- báo đúng sự thực
- 计划 要 根据 实际 情况 拐弯
- Kế hoạch cần điều chỉnh theo tình hình thực tế.
- 数据库 中 包含 有 某个 实体 信息 的 字 段
- Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.
- 根据 事实 推论
- suy luận căn cứ vào sự thật.
- 数据 三合一 网 的 一种 实现 方案
- Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một
- 这个 证据 证实 了 我 认为 他 是 间谍 的 这 一 看法
- Bằng chứng này xác nhận quan điểm của tôi rằng anh ta là một điệp viên.
- 事出有因 , 查无实据
- Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .
- 我们 以 事实 为 依据
- Chúng ta lấy sự thật làm cơ sở.
- 查验 单据 是否 真实
- Kiểm tra xem chứng từ có thật không.
- 这 是 凿 实 的 证据
- Đây là bằng chứng rõ ràng.
- 他 认真 核实 数据
- Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.
- 这里 有 确实 的 证据
- Có bằng chứng chắc chắn ở đây.
- 这个 数据 是 确实 的
- Dữ liệu này là chính xác.
- 他 依据事实 做出 决定
- Anh ấy đưa ra quyết định dựa trên sự thật.
- 他 的 说法 据 真实 经历
- Cách nói của anh ấy căn cứ theo kinh nghiệm thực tế.
- 她 只是 胡说 , 没有 实据
- Cô ấy chỉ nói xằng bậy, không có chứng cứ.
- 数据 把 事实 揭示 出来 了
- Dữ liệu đã làm rõ sự thật.
- 他 说 的话 没有 事实根据
- Lời anh ấy không có căn cứ thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 实据
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
据›