Đọc nhanh: 真情 (chân tình). Ý nghĩa là: tình hình thực tế; sự thực; sự thật, chân tình; thật tình; tình cảm chân thành. Ví dụ : - 真情实况 tình hình thực tế; tình huống thật.. - 真情只有一个。 Sự thật chỉ có một.. - 全部的真情 toàn bộ sự thực
Ý nghĩa của 真情 khi là Danh từ
✪ tình hình thực tế; sự thực; sự thật
真实的情况
- 真情 实况
- tình hình thực tế; tình huống thật.
- 真情 只有 一个
- Sự thật chỉ có một.
- 全部 的 真情
- toàn bộ sự thực
- 我 可以 保证 , 他 说 的话 都 是 真情
- Tôi có thể đảm bảo rằng lời anh ra nói ra đều là sự thật.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ chân tình; thật tình; tình cảm chân thành
真诚的心情或感情
- 真情实感
- tình cảm chân thành
- 倾诉 真情
- thổ lộ tình cảm chân thành
- 掩藏 在 心里 的 真情
- tấm chân tình chôn giấu trong lòng
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真情
- 这首辞 情感 真挚
- Bài từ này tình cảm chân thành.
- 真情 实况
- tình hình thực tế; tình huống thật.
- 真情实感
- tình cảm chân thành
- 他们 是 真实 生活 中 的 情侣
- Họ là một cặp đôi ngoài đời thực.
- 爱情 真的 是 令人 盲目
- Tình yêu thật khiến con người ta trở nên mù quáng. o
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 他们 之间 有 一种 真挚 的 爱情
- Giữa họ có một tình yêu chân thành.
- 对 案情 认真 核查
- tra xét vụ án kỹ càng
- 我 亲眼看见 暗杀 的 情景 , 真令 我 毛骨悚然
- Tôi đã chứng kiến vụ ám sát với đôi mắt của mình, thật là khiến tôi rùng mình sợ hãi.
- 这首 诗用 朴素 的 语言表达 了 自己 的 真情实感
- Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.
- 吐露真情
- thổ lộ chân tình
- 事情 终于 真相大白 了
- Cuối cùng sự thật đã được phơi bày.
- 倾诉 真情
- thổ lộ tình cảm chân thành
- 她 的 脸上 浮泛 着 天 真的 表情
- trên nét mặt cô ấy lộ ra vẻ ngây thơ.
- 这点 事情 都 办 不好 , 真 不中用
- việc này làm không xong, thật vô dụng.
- 掩藏 在 心里 的 真情
- tấm chân tình chôn giấu trong lòng
- 我 可以 保证 , 他 说 的话 都 是 真情
- Tôi có thể đảm bảo rằng lời anh ra nói ra đều là sự thật.
- 歌中 充满 童 真的 感情
- trong bài hát tràn đầy tính ngây thơ chất phác.
- 调查 暴露出 事情 的 真相
- Cuộc điều tra đã phơi bày sự thật.
- 情意 真切
- tình ý chân thành tha thiết
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
真›