Đọc nhanh: 查无实据 (tra vô thực cứ). Ý nghĩa là: điều tra nhưng không tìm được chứng cứ.
Ý nghĩa của 查无实据 khi là Thành ngữ
✪ điều tra nhưng không tìm được chứng cứ
公文用语,意为经调查毫无真实的证据
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查无实据
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 据实 报告
- căn cứ vào sự thực để báo cáo.
- 真凭实据
- bằng chứng xác thực.
- 查证 属实
- điều tra và chứng nhận đúng sự thật.
- 有名无实
- hữu danh vô thực; có tiếng mà không có miếng.
- 据实 禀报
- báo đúng sự thực
- 查验 属实
- kiểm tra sự thật.
- 案情 已经 查实
- tình tiết vụ án đã thẩm tra.
- 无日 不 在 渴望 四个 现代化 早日 实现
- ngày nào cũng mong mỏi sớm thực hiện được bốn hiện đại hoá.
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 数据 计算 无差 忒
- Tính toán dữ liệu không có sai sót.
- 无可争辩 的 事实
- sự thực không tranh cãi nữa.
- 计划 要 根据 实际 情况 拐弯
- Kế hoạch cần điều chỉnh theo tình hình thực tế.
- 查清 事实 , 依法处理
- điều tra rõ sự thật, căn cứ theo pháp luật xử lý.
- 空谈 无补 于 实际
- nói suông không ích gì cho thực tế.
- 徒有虚名 , 并 无 实学
- chỉ có hư danh, không có thực học.
- 数据库 中 包含 有 某个 实体 信息 的 字 段
- Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 事出有因 , 查无实据
- Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .
- 查验 单据 是否 真实
- Kiểm tra xem chứng từ có thật không.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 查无实据
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 查无实据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
据›
无›
查›