Đọc nhanh: 方针 (phương châm). Ý nghĩa là: phương châm. Ví dụ : - 方针政策 phương châm chính sách. - 教育方针 phương châm giáo dục
Ý nghĩa của 方针 khi là Danh từ
✪ phương châm
引导事业前进的方向和目标
- 方针政策
- phương châm chính sách
- 教育方针
- phương châm giáo dục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方针
- 7 的 平方 是 49
- Bình phương của 7 là 49.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 方针 大计
- phương châm kế hoạch.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 罗盘 的 指针 永远 指向 北方
- Kim của phong cầm luôn chỉ về phía Bắc.
- 教育方针
- phương châm giáo dục
- 方针政策
- phương châm chính sách
- 大政方针
- phương châm chính sách.
- 施政 方针
- phương kế chính trị.
- 既定方针
- phương châm đã định
- 罗盘 的 针 指向 南方
- Kim la bàn chỉ hướng về phía nam.
- 我们 针对 问题 提出 解决方案
- Chúng tôi đưa ra giải pháp nhắm vào vấn đề.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 这次 会议 明确 了 我们 的 方针 任务
- hội nghị lần này đã xác định rõ phương châm nhiệm vụ của chúng tôi.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 方针
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方针 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm方›
针›