Đọc nhanh: 目不交睫 (mục bất giao tiệp). Ý nghĩa là: đêm không chợp mắt; trằn trọc khó ngủ, chong chong.
Ý nghĩa của 目不交睫 khi là Thành ngữ
✪ đêm không chợp mắt; trằn trọc khó ngủ
形容夜间不睡觉
✪ chong chong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目不交睫
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 死不瞑目
- chết không nhắm mắt.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 那个 项目 让 他 赚 了 不少 利润
- Dự án đó cho anh ta thu không ít lợi nhuận.
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 这个 问题 的 答案 很 干脆 , 不 需要 过多 的 解释 , 一目了然
- Câu trả lời cho câu hỏi này rất thẳng thắn, không cần nhiều lời giải thích, lập tức có thể hiểu được.
- 目不斜视
- mắt không hề nhìn đi chỗ khác; nhìn thẳng.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 我 不 和 那辈人 交往
- Tôi không giao lưu với loại người đó.
- 他们 才 认识 不久 , 谈不上 莫逆之交
- Bọn họ mới quen biết không lâu, chưa tới mức gọi là tâm đầu ý hợp.
- 打 得 不可开交
- đánh túi bụi
- 敌人 不敢 和 我们 交锋
- Quân địch không dám giao chiến với chúng ta.
- 账目 与 库存 不符
- số liệu trên sổ sách kế toán và tồn kho không khớp nhau
- 目前 景 不算 太 糟糕
- Tình hình hiện tại không quá tệ.
- 目不交睫
- không chớp mắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 目不交睫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 目不交睫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
交›
目›
睫›