Đọc nhanh: 盎司 (áng ti). Ý nghĩa là: ao-xơ; ounce (đơn vị trọng lượng Anh, Mỹ, bằng 1/16 bảng). Ví dụ : - 克鲁格金币南非共和国发行的一盎司金币 Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.. - 一盎司糖可以供给多少卡热量? Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
Ý nghĩa của 盎司 khi là Lượng từ
✪ ao-xơ; ounce (đơn vị trọng lượng Anh, Mỹ, bằng 1/16 bảng)
英美制重量单位,是一磅的十六分之一旧称英两或唡 (英ounce)
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盎司
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 公司 对 工人 不 公平
- Công ty không công bằng với nhân viên.
- 总公司 监督 子公司
- Công ty mẹ giám sát công ty con.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 公司 罗 人事
- Công ty đang tuyển dụng nhân sự.
- 信托公司
- công ty uỷ thác
- 他 谄谀 上司 , 希望 得到 升职
- Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.
- 公司 发展 越来越 兴荣
- Công ty phát triển ngày càng thịnh vượng.
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 司机 要 及时 刹车
- Tài xế phải phanh lại kịp thời.
- 公司 及早 补救 了
- Công ty đã khắc phục sớm.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盎司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盎司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm司›
盎›