Đọc nhanh: 皆大欢喜 (giai đại hoan hỉ). Ý nghĩa là: As You Like It, phim hài của Shakespeare, để mọi người vui mừng và hài lòng. Ví dụ : - 这件事终于有了圆满结局,真是皆大欢喜! Câu truyện này cuối cùng đã đi đến một kết thúc có hậu, mọi người thực sự hạnh phúc!
Ý nghĩa của 皆大欢喜 khi là Thành ngữ
✪ As You Like It, phim hài của Shakespeare
As You Like It, comedy by Shakespeare
- 这件 事 终于 有 了 圆满 结局 , 真是 皆大欢喜 !
- Câu truyện này cuối cùng đã đi đến một kết thúc có hậu, mọi người thực sự hạnh phúc!
✪ để mọi người vui mừng và hài lòng
to everyone's delight and satisfaction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皆大欢喜
- 我 喜欢 练习 大草
- Tôi thích luyện viết chữ hoa.
- 我 可不 喜欢 大富翁 的 新 版本
- Tôi không quan tâm đến các ấn bản mới của Độc quyền.
- 他 喜欢 敖游 大海
- Anh ấy thích rong chơi trên biển.
- 她 不大 喜欢 运动
- Cô ấy không thích thể thao lắm.
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
- 你 喜欢 吃 大白菜 吗 ?
- Bạn có thích ăn cải thảo không?
- 比起 大 商场 我 更 喜欢 小商店
- So với các trung tâm mua sắm lớn thì tôi càng thích cửa hàng nhỏ hơn.
- 她 喜欢 傍 大款
- Cô ấy thích dựa dẫm vào đại gia.
- 大家 都 喜欢 香港
- Mọi người đều thích Hong Kong.
- 谁 都 喜欢 深宅大院
- Ai cũng thích nhà cao cửa rộng.
- 我 时而 喜欢 抽 一支 大 雪茄烟
- Tôi thỉnh thoảng thích hút một điếu xì gà to.
- 大象 不 喜欢 炎热 的 太阳
- Voi không thích nắng nóng.
- 大象 喜欢 在 水中 洗澡
- Con voi thích tắm trong nước.
- 你 和 中意 的 异性 交谈 时 , 喜欢 滔滔不绝 , 长篇 大伦 唱主角 戏 吗 ?
- Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?
- 当 你 看到 喜欢 的 人时 瞳孔 通常 会 放大
- Khi bạn nhìn thấy người mà bạn thích thông thường đồng tử sẽ giãn ra.
- 他 脾气好 , 大家 都 喜欢 他
- Anh ấy rất tốt bụng, ai cũng quý mến.
- 你 喜欢 吃 加拿大 熏肉
- Bạn thưởng thức thịt xông khói Canada.
- 孩子 们 最 喜欢 吃 意大利 面条
- Bọn trẻ thích nhất ăn mỳ Ý.
- 我们 在 外面 吃饭 时 不 喜欢 将 大 把 的 钱 花 在 酒水 上
- Chúng tôi không muốn chi nhiều tiền cho đồ uống khi đi ăn ngoài.
- 这件 事 终于 有 了 圆满 结局 , 真是 皆大欢喜 !
- Câu truyện này cuối cùng đã đi đến một kết thúc có hậu, mọi người thực sự hạnh phúc!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皆大欢喜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皆大欢喜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喜›
大›
欢›
皆›