Đọc nhanh: 男演员 (nam diễn viên). Ý nghĩa là: Diễn viên nam, kép. Ví dụ : - 那位新近走红的男演员在这部新影片中扮演重要角色。 Ngôi nam diễn viên mới nổi gần đây đóng vai trò quan trọng trong bộ phim mới này.
Ý nghĩa của 男演员 khi là Danh từ
✪ Diễn viên nam
男演员:2000年法国喜剧片
- 那位 新近 走红 的 男演员 在 这部 新 影片 中 扮演 重要 角色
- Ngôi nam diễn viên mới nổi gần đây đóng vai trò quan trọng trong bộ phim mới này.
✪ kép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男演员
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 那个 演员 好帅 啊
- Người diễn viên kia đẹp trai quá!
- 他 是 头号 演员
- Anh ấy là diễn viên số một.
- 演员 高超 的 演技 , 令人 赞叹
- kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
- 你们 演 努力奋斗 的 矮 人 男孩 乐队
- Bạn là nhóm nhạc chú lùn đang gặp khó khăn.
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 演员 坚持 练功
- diễn viên kiên trì luyện tập.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 演员 按时 到 后台 候场
- diễn viên đúng giờ đến sau sân khấu đợi lên diễn.
- 演员 们 陆续 登上 舞台
- Các diễn viên lần lượt lên sân khấu
- 那位 演员 姓呼
- Người diễn viên đó họ Hô.
- 走钢丝 的 演员 举着 一把 伞 , 保持 身体 的 均衡
- diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.
- 老伶工 ( 年老 有 经验 的 演员 )
- đào kép già.
- 我们 拍 战斗 场面 需要 上百 的 临时演员
- Chúng tôi cần hàng trăm diễn viên tạm thời để quay cảnh chiến đấu.
- 客座 演员
- diễn viên mời diễn.
- 演员 展开 表演 训练
- Các diễn viên triển khai tập luyện biểu diễn.
- 这个 演员 演得 很 职业
- Diễn viên này diễn rất chuyên nghiệp.
- 演员 表演 时 有点 发骚
- Diễn viên khi diễn có phần phóng đãng.
- 那位 新近 走红 的 男演员 在 这部 新 影片 中 扮演 重要 角色
- Ngôi nam diễn viên mới nổi gần đây đóng vai trò quan trọng trong bộ phim mới này.
- 那个 男演员 非常 帅气
- Diễn viên nam đó rất đẹp trai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 男演员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 男演员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
演›
男›