Đọc nhanh: 生活 (sinh hoạt). Ý nghĩa là: đời sống; cuộc sống, mức sống; đời sống, việc; công việc. Ví dụ : - 我不想过这种生活。 Tôi không muốn trải qua cuộc sống này.. - 那段生活让我终生难忘。 Cuộc sống đó khiến tôi cả đời không quên.. - 政府改善人民的生活。 Chính phủ cải thiện đời sống của nhân dân.
Ý nghĩa của 生活 khi là Danh từ
✪ đời sống; cuộc sống
人或生物为了生存和发展而进行的各种活动
- 我 不想 过 这种 生活
- Tôi không muốn trải qua cuộc sống này.
- 那段 生活 让 我 终生 难忘
- Cuộc sống đó khiến tôi cả đời không quên.
✪ mức sống; đời sống
衣、食、住、行等方面的情况
- 政府 改善 人民 的 生活
- Chính phủ cải thiện đời sống của nhân dân.
- 他 的 生活 水平 提高 了 很多
- Mức sống của anh ấy đã nâng cao rất nhiều.
✪ việc; công việc
活儿 (主要指工业、农业、手工业方面的)
- 他 每天 都 忙 着 做 生活
- Anh ấy mỗi ngày đều bận làm việc.
- 她 的 生活 很 忙
- Cô ấy rất bận rộn với công việc.
Ý nghĩa của 生活 khi là Động từ
✪ sinh hoạt; sinh sống
进行各种活动
- 企鹅 生活 在 南极
- Chim cánh cụt sinh sống ở Nam Cực.
- 我们 和 父母 生活 在 不同 时代
- Chúng ta và cha mẹ sống ở những thời đại khác nhau.
✪ sinh tồn; tồn tại
生存
- 如果 没有 水 , 人类 无法 生活
- Nếu không có nước, con người không thể tồn tại.
- 我家 人靠 爸爸 的 工资 生活
- Nhà của tôi sống dựa vào lương của bố.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 生活
✪ 生活 + Danh từ(费/质量/水平/条件)
- 这里 的 生活 水平 很 高
- Mức sống ở đây rất cao.
- 你 需要 多少 生活费 ?
- Con cần bao nhiêu sinh hoạt phí?
✪ Định ngữ (Ai đó/家庭/婚姻...) (+的) + 生活
"生活" đóng vai trò làm trung tâm ngữ
- 我们 的 生活 很 幸福
- Cuộc sống của chúng tôi rất hạnh phúc.
- 我 准备 开始 大学 生活 了
- Tôi chuẩn bị bắt đầu cuộc sống đại học rồi.
✪ A + 和 + B + 生活 + 在 + 一起
A sống chung với B
- 他 和 父母 生活 在 一起
- Anh ta sống chung với bố mẹ.
- 我 喜欢 和 女朋友 生活 在 一起
- Tôi thích sống chung với bạn gái.
✪ 生活 + 下去/下来
dạng mở rộng của bổ ngữ xu hướng
- 我们 必须 努力 生活 下去
- Chúng ta phải cố gắng sống tiếp.
- 如果 没有 钱 , 很难 生活 下去
- Nếu không có tiền, rất khó sống tiếp.
So sánh, Phân biệt 生活 với từ khác
✪ 生涯 vs 生活
Giống:
- Đều mang nghĩa "cuộc sống, cuộc đời".
Khác:
- "生涯" chỉ cuộc sống tham gia vào một hoạt động hoặc nghề nghiệp nhất định, chỉ có thể được sử dụng cho con người.
"生活" đề cập đến các tình hình, điều kiện, quần áo, thức ăn, nhà ở và phương tiện đi lại.
- "生涯" không thể làm động từ.
"生活" có thể dùng như một động từ.
- "生涯" phạm vi sử dụng hẹp.
"生活" phạm vi rộng và linh hoạt hơn.
- "生涯" chỉ dùng trong văn viết.
"生活" không có giới hạn này.
✪ 日子 vs 生活
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生活
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 貂 生活 在 森林 里
- Chồn sống trong rừng.
- 猿 在 森林 中 生活
- Vượn sống trong rừng.
- 他们 过 着 穴居野处 的 生活
- Họ sống cuộc sống ăn lông ở lỗ.
- 收入 多 了 , 他 再也 不 为 生活 而 愁虑 了
- thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.
- 野兔 生活 在 野外
- Thỏ rừng sống trong hoang dã.
- 诗人 鸣 对 生活 的 感悟
- Nhà thơ bày tỏ sự cảm nhận đối với cuộc sống.
- 她 开启 了 新 生活
- Cô ấy đã bắt đầu cuộc sống mới.
- 人生 不 求活 得 完美 但 求活 得 买 在
- Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình
- 虚荣心 左右 了 他 的 生活
- Lòng ham hư vinh đã thao túng cuộc đời anh ta.
- 痛苦 的 生活
- Cuộc sống đau khổ
- 他 总是 抱怨 生活
- Anh ấy luôn phàn nàn về cuộc sống.
- 他 埋怨 生活 不 公平
- Anh ấy than cuộc sống không công bằng.
- 贴近生活
- gần gũi với cuộc sống
- 他们 过 着 穷酸 的 生活
- Họ sống một cuộc sống nghèo hèn.
- 糠菜 半年 粮 ( 形容 生活 贫困 )
- cuộc sống bần hàn.
- 生活 裕如
- cuộc sống đầy đủ sung túc.
- 生活 如今 已艾安
- Cuộc sống hiện nay đã yên ổn.
- 他 最近 的 生活 过得 很 滋润
- Cuộc sống gần đây của anh ấy rất thoải mái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生活
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生活 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm活›
生›