Đọc nhanh: 生怕 (sanh phạ). Ý nghĩa là: rất sợ; chỉ lo; sợ rằng; e rằng. Ví dụ : - 他生怕考试不及格。 Anh ấy sợ rằng sẽ thi trượt.. - 她生怕会错过火车。 Cô ấy sợ lỡ chuyến tàu.. - 生怕迷路,他打开了导航。 Sợ bị lạc, anh ấy đã bật định vị.
Ý nghĩa của 生怕 khi là Động từ
✪ rất sợ; chỉ lo; sợ rằng; e rằng
很害怕;很担心
- 他 生怕 考试 不及格
- Anh ấy sợ rằng sẽ thi trượt.
- 她 生怕 会 错过 火车
- Cô ấy sợ lỡ chuyến tàu.
- 生怕 迷路 , 他 打开 了 导航
- Sợ bị lạc, anh ấy đã bật định vị.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 生怕 với từ khác
✪ 生怕 vs 恐怕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生怕
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 贪生怕死
- tham sống sợ chết; tham sanh uý tử
- 他 生气 的 样子 生 可怕
- Anh ấy trông rất đáng sợ khi tức giận.
- 其实 我 不怕死 但是 我怕 生不如死
- Thật ra tôi không sợ chết, tôi chỉ sợ sống không bằng chết.
- 他 害怕 加州 会 发生 灾难性 的 地震
- Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.
- 汤姆 越狱 後 时时 如 惊弓之鸟 生怕 再次 被捕
- Sau khi Tom trốn thoát, anh ta luôn cảm thấy như một con chim sợ hãi, lo sợ bị bắt lại lần nữa.
- 学生 不怕 惮 考试
- Học sinh không sợ thi cử.
- 他 不会 使 刀叉 , 所以 不敢 去 吃 西餐 , 生怕 丢份
- Vì không biết cách dùng dao nĩa, nên anh ấy không dám đến nhà hàng Tây ăn, chỉ sợ quê mặt
- 他 生怕 考试 不及格
- Anh ấy sợ rằng sẽ thi trượt.
- 我们 是 天生丽质 雨打风吹 都 不怕
- Chúng ta có phẩm hạnh trời ban, sợ chi mưa dập gió vùi.
- 老师 随和 的 脾气 , 学生 们 不怕 他
- Tính khí thầy giáo hòa nhã, học sinh không sợ ông ấy
- 爸爸 正在 气头上 , 大家 都 噤若寒蝉 , 深怕 再 惹 他 生气
- Bố tức giận, mọi người đều im lặng vì sợ làm bố tức giận lần nữa.
- 我 生怕 惊醒 了 他 , 悄悄儿 地走了 出去
- Tôi sợ anh ấy tỉnh giấc, nhẹ nhàng đi ra ngoài.
- 她 生怕 会 错过 火车
- Cô ấy sợ lỡ chuyến tàu.
- 生怕 迷路 , 他 打开 了 导航
- Sợ bị lạc, anh ấy đã bật định vị.
- 他 生怕 我 没 听 清 或 不 注意 , 所以 又 嘱咐 了 一遍
- anh ấy sợ tôi không nghe hoặc không chú ý, cho nên dặn thêm lần nữa.
- 我 恐怕 他会 生气
- Tôi sợ rằng anh ấy sẽ tức giận.
- 我们 在 泥泞 的 山路 上 小心 地 走 着 , 生怕 滑倒 了
- chúng tôi thận trọng đi trên con đường núi lầy lội, rất sợ bị ngã.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生怕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生怕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怕›
生›