Đọc nhanh: 物质 (vật chất). Ý nghĩa là: vật chất; của cải , chất; vật chất. Ví dụ : - 我认为物质决定意识。 Tôi nghĩ rằng vật chất quyết định ý thức.. - 物质和精神都很重要。 Vật chất và tinh thần đều rất quan trọng.. - 这种物质已被列为毒物。 Chất này đã được liệt vào loại chất độc.
Ý nghĩa của 物质 khi là Danh từ
✪ vật chất; của cải
可以让人们活下去或者更好地活下去的东西,比如食物,衣服,房子,钱等
- 我 认为 物质 决定 意识
- Tôi nghĩ rằng vật chất quyết định ý thức.
- 物质 和 精神 都 很 重要
- Vật chất và tinh thần đều rất quan trọng.
✪ chất; vật chất
精神以外实际存在的东西,可以被看到,摸到,闻到或者被科学工具检测到
- 这种 物质 已 被 列为 毒物
- Chất này đã được liệt vào loại chất độc.
- 水是 一种 常见 的 物质
- Nước là một vật chất phổ biến.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 物质
✪ A + 对 + 物质 + 的 + 追求 + Phó từ + Tính từ
A đối với nhu cầu vật chất/ của cải như thế nào
- 社会 对 物质 的 追求 日益 增强
- Nhu cầu vật chất của xã hội ngày càng tăng.
- 年轻人 对 物质 的 追求 很 热衷
- Người trẻ rất quan tâm đến nhu cầu vật chất.
✪ 物质/ 非物质 + 文化
văn hóa vật thể/ phi vật thể
- 口述 历史 属于 非 物质 文化
- Lịch sử truyền miệng là văn hóa phi vật thể.
- 非 物质 文化 需要 传承
- Văn hóa phi vật thể cần được truyền lại.
So sánh, Phân biệt 物质 với từ khác
✪ 物资 vs 物质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物质
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 物业 提升 居民 生活品质
- Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.
- 暗物质 和 暗 能量 的 比重
- Vật chất tối và năng lượng tối
- 毒蛇 是 一种 分泌 有毒 物质 或 毒液 的 动物
- rắn độc là loài động vật tiết ra chất độc hoặc nọc độc.
- 物质文明
- nền văn minh vật chất
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 把 捉 事物 的 本质
- hiểu rõ bản chất sự vật
- 我们 通过 食物 摄取 蛋白质
- Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 铁质 食物 表
- Bảng thực vật chứa sắt
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 吃 了 变质 食物 , 结果 拉肚子
- tôi ăn đồ ăn hư và kết quả là bị tiêu chảy.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 变质 从 一种 物质 向 另 一种 物质 的 转化
- Quá trình biến chất là quá trình chuyển đổi từ một chất thành một chất khác.
- 你 可 不能 在 货物 质量 上 动手脚
- Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm
- 这种 物质 激励 了 植物 生长
- Chất này kích thích sự phát triển của thực vật.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 植物 从 土壤 中 吸取 矿物质 和 其他 养分
- Cây hấp thụ khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物质
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm物›
质›