Đọc nhanh: 遗传物质 (di truyền vật chất). Ý nghĩa là: vật liệu di truyền.
Ý nghĩa của 遗传物质 khi là Danh từ
✪ vật liệu di truyền
genetic material
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗传物质
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 物业 提升 居民 生活品质
- Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.
- 基因 遗传 决定 肤色
- Di truyền gen quyết định màu da.
- 暗物质 和 暗 能量 的 比重
- Vật chất tối và năng lượng tối
- 物质文明
- nền văn minh vật chất
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 把 捉 事物 的 本质
- hiểu rõ bản chất sự vật
- 医生 说 老年痴呆 会 遗传 的
- Bác sĩ nói bệnh Alzheimer sẽ di truyền.
- 我们 通过 食物 摄取 蛋白质
- Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 铁质 食物 表
- Bảng thực vật chứa sắt
- 她 遗传 了 早 白头 的 基因
- Cô ấy di truyền gen tóc bạc sớm.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 那 是 亡者 的 遗物
- Đó là di vật của người quá cố.
- 这 把 石斧 是 古代 的 遗物
- Chiếc rìu đá này là một di tích của thời cổ đại.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 别忘了 是 他 的 遗传 体质 引发 的 吸毒 成瘾
- Đừng quên khuynh hướng di truyền của anh ấy đối với chứng nghiện.
- 非 物质 文化 需要 传承
- Văn hóa phi vật thể cần được truyền lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遗传物质
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遗传物质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
物›
质›
遗›