Đọc nhanh: 物资 (vật tư). Ý nghĩa là: vật tư. Ví dụ : - 物资交流。 trao đổi vật tư.. - 物资丰富。 vật tư phong phú.
Ý nghĩa của 物资 khi là Danh từ
✪ vật tư
生产上和生活上所需要的物质资料
- 物资交流
- trao đổi vật tư.
- 物资 丰富
- vật tư phong phú.
So sánh, Phân biệt 物资 với từ khác
✪ 物资 vs 物质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物资
- 物资 丰富
- vật tư phong phú.
- 按 清单 点验 物资
- căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.
- 积压物资
- vật tư tồn đọng.
- 清点 库藏 物资
- kiểm kê vật tư trong kho.
- 转运 物资
- vận chuyển vật tư
- 援外 物资
- Hàng viện trợ nước ngoài.
- 按排 运力 , 抢运 救灾物资
- sắp xếp vận chuyển lực lượng, tranh thủ vận chuyển vật tư cứu nạn.
- 统制 军用物资
- thống nhất quản lý vật tư quân dụng
- 废旧物资
- vứt bỏ vật tư cũ hư.
- 先 摆渡 物资 , 后 摆渡人
- chở hàng qua trước, đưa người sang sau
- 划拨 物资
- phân chia vật tư
- 他们 正在 转移 物资
- Họ đang chuyển hàng hóa.
- 供销社 已经 把 春耕 的 农业 物资 准备 齐全
- Hợp tác xã Cung Tiêu đã chuẩn bị sẵn sàng vật tư nông nghiệp để cày cấy vụ xuân.
- 物资交流
- trao đổi vật tư.
- 部队 需要 补给 物资
- Quân đội cần tiếp tế vật tư.
- 外销 物资
- hàng xuất khẩu.
- 飞往 灾区 空投 救灾物资
- bay về hướng bị nạn để tiếp tế hàng cứu trợ.
- 空运 救灾物资
- chuyên chở hàng cứu trợ bằng máy bay.
- 给 灾区 捐 物资
- Quyên góp vật tư cho vùng bị thiên tai.
- 政府 发放 了 救灾物资
- Chính phủ đã phân phát hàng cứu trợ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物资
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物资 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm物›
资›