物资 wùzī

Từ hán việt: 【vật tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "物资" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vật tư). Ý nghĩa là: vật tư. Ví dụ : - 。 trao đổi vật tư.. - 。 vật tư phong phú.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 物资 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 物资 khi là Danh từ

vật tư

生产上和生活上所需要的物质资料

Ví dụ:
  • - 物资交流 wùzījiāoliú

    - trao đổi vật tư.

  • - 物资 wùzī 丰富 fēngfù

    - vật tư phong phú.

So sánh, Phân biệt 物资 với từ khác

物资 vs 物质

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物资

  • - 物资 wùzī 丰富 fēngfù

    - vật tư phong phú.

  • - àn 清单 qīngdān 点验 diǎnyàn 物资 wùzī

    - căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.

  • - 积压物资 jīyāwùzī

    - vật tư tồn đọng.

  • - 清点 qīngdiǎn 库藏 kùcáng 物资 wùzī

    - kiểm kê vật tư trong kho.

  • - 转运 zhuǎnyùn 物资 wùzī

    - vận chuyển vật tư

  • - 援外 yuánwài 物资 wùzī

    - Hàng viện trợ nước ngoài.

  • - 按排 ànpái 运力 yùnlì 抢运 qiǎngyùn 救灾物资 jiùzāiwùzī

    - sắp xếp vận chuyển lực lượng, tranh thủ vận chuyển vật tư cứu nạn.

  • - 统制 tǒngzhì 军用物资 jūnyòngwùzī

    - thống nhất quản lý vật tư quân dụng

  • - 废旧物资 fèijiùwùzī

    - vứt bỏ vật tư cũ hư.

  • - xiān 摆渡 bǎidù 物资 wùzī hòu 摆渡人 bǎidùrén

    - chở hàng qua trước, đưa người sang sau

  • - 划拨 huàbō 物资 wùzī

    - phân chia vật tư

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 转移 zhuǎnyí 物资 wùzī

    - Họ đang chuyển hàng hóa.

  • - 供销社 gōngxiāoshè 已经 yǐjīng 春耕 chūngēng de 农业 nóngyè 物资 wùzī 准备 zhǔnbèi 齐全 qíquán

    - Hợp tác xã Cung Tiêu đã chuẩn bị sẵn sàng vật tư nông nghiệp để cày cấy vụ xuân.

  • - 物资交流 wùzījiāoliú

    - trao đổi vật tư.

  • - 部队 bùduì 需要 xūyào 补给 bǔjǐ 物资 wùzī

    - Quân đội cần tiếp tế vật tư.

  • - 外销 wàixiāo 物资 wùzī

    - hàng xuất khẩu.

  • - 飞往 fēiwǎng 灾区 zāiqū 空投 kōngtóu 救灾物资 jiùzāiwùzī

    - bay về hướng bị nạn để tiếp tế hàng cứu trợ.

  • - 空运 kōngyùn 救灾物资 jiùzāiwùzī

    - chuyên chở hàng cứu trợ bằng máy bay.

  • - gěi 灾区 zāiqū juān 物资 wùzī

    - Quyên góp vật tư cho vùng bị thiên tai.

  • - 政府 zhèngfǔ 发放 fāfàng le 救灾物资 jiùzāiwùzī

    - Chính phủ đã phân phát hàng cứu trợ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 物资

Hình ảnh minh họa cho từ 物资

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物资 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao