Đọc nhanh: 物质文明和精神文明 (vật chất văn minh hoà tinh thần văn minh). Ý nghĩa là: văn hóa vật chất và tinh thần, tiến bộ vật chất, tư tưởng và văn hóa (khẩu hiệu triết học, được áp dụng vào lý thuyết của Đặng Tiểu Bình từ năm 1978), vật chất và tâm trí.
Ý nghĩa của 物质文明和精神文明 khi là Danh từ
✪ văn hóa vật chất và tinh thần
material and spiritual culture
✪ tiến bộ vật chất, tư tưởng và văn hóa (khẩu hiệu triết học, được áp dụng vào lý thuyết của Đặng Tiểu Bình từ năm 1978)
material progress, ideology and culture (philosophic slogan, adopted into Deng Xiaoping theory from 1978)
✪ vật chất và tâm trí
matter and mind
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物质文明和精神文明
- 明朝 的 文化 很 繁荣
- Văn hóa triều Minh rất phát triển.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 物质文明
- nền văn minh vật chất
- 文明 国家
- quốc gia văn minh
- 深刻理解 和 把握 人类文明 新形态 的 丰富 内涵
- Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.
- 把 捉 文件 的 精神实质
- nắm được tinh thần của văn kiện
- 这 篇文章 明天 就 可以 见报
- bài văn này ngày mai có thể được đăng trên báo.
- 莱顿 的 古文明 博物馆
- Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
- 裂缝 和 漏水 表明 房子 的 施工 质量 不好
- Các vết nứt, rò rỉ cho thấy chất lượng xây dựng của ngôi nhà kém.
- 译笔 能 表达 出 原文 精神
- bản dịch có thể biểu đạt được tinh thần của nguyên văn.
- 经理 需要 精明 和 细心
- Giám đốc cần tinh anh và cẩn thận.
- 炳蔚 ( 文采 鲜明 华美 )
- tươi đẹp
- 这 篇文章 开头 就 表明 了 作者 的 意向
- mở đầu của bài văn này đã nói ró ý hướng của tác giả rồi.
- 司法 精神病学 研究 表明
- Nghiên cứu tâm thần học pháp y chỉ ra
- 叙述 文要 简洁明了
- Văn tường thuật cần ngắn gọn rõ ràng.
- 这 篇文章 观点 彰明较著
- Quan điểm của bài viết rất rõ ràng.
- 当前 群众性 精神文明 创建活动 仍然 存在 一些 问题
- Hoạt động sáng tạo văn minh tinh thần đại chúng hiện nay vẫn còn tồn tại một số vấn đề.
- 这部 小说 , 构想 和 行文 都 不 高明
- bộ tiểu thuyết này, cấu tứ và hành văn đều không hay.
- 这份 文件 的 精神 值得 我们 学习 和 遵守
- Bản chất cốt lõi của văn kiện này xứng đáng để chúng ta học hỏi và tuân thủ theo.
- 物质 和 精神 都 很 重要
- Vật chất và tinh thần đều rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物质文明和精神文明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物质文明和精神文明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm和›
文›
明›
物›
神›
精›
质›