Đọc nhanh: 礼物 (lễ vật). Ý nghĩa là: quà; quà cáp; quà biếu; lễ vật; tặng phẩm. Ví dụ : - 我要给爸爸送一份礼物。 Con muốn tặng bố một món quà.. - 你是我最好的礼物。 Em là món quà tuyệt vời nhất của anh.. - 我喜欢这个礼物。 Tôi thích món quà này.
Ý nghĩa của 礼物 khi là Danh từ
✪ quà; quà cáp; quà biếu; lễ vật; tặng phẩm
为了表示尊敬或庆贺而赠送的物品,泛指赠送的物品
- 我要 给 爸爸 送 一份 礼物
- Con muốn tặng bố một món quà.
- 你 是 我 最好 的 礼物
- Em là món quà tuyệt vời nhất của anh.
- 我 喜欢 这个 礼物
- Tôi thích món quà này.
- 这份 礼物 是 给 你 的
- Món quà này là dành cho cậu.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 礼物
✪ Định ngữ (生日,最好,简单,珍贵) + 礼物
quà/ món quà + sinh nhật/ tốt nhất/ đơn giản/ quý giá
- 生日礼物 让 我 很 开心
- Quà sinh nhật làm tôi hạnh phúc.
- 最好 的 礼物 是 他 的 真心
- Món quà tốt nhất là sự chân thành của anh ấy.
✪ Động từ (送,买,带,收到) + 礼物
tặng/ mua/ mang/ nhận + quà
- 我 还 没有 买 礼物 呢
- Tôi vẫn chưa mua quà nữa
- 你 带来 什么 礼物 ?
- Bạn mang đến món quà gì thế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼物
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 菲薄 的 礼物
- lễ mọn; món quà nhỏ mọn.
- 这个 礼物 是 我 的 一份 儿 心意
- Món quà này là tấm lòng của tôi.
- 我们 推辞 了 他 的 礼物
- Chúng tôi đã từ chối món quà của anh ấy.
- 他 矜持 地 接受 了 礼物
- Anh ấy cẩn thận đón nhận món quà.
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 情侣 们 在 七夕节 互赠 礼物
- Các cặp đôi tặng quà cho nhau vào lễ Thất Tịch.
- 礼物 让 孩子 们 愉悦 不已
- Quà tặng khiến bọn trẻ vô cùng vui sướng.
- 孩子 们 觉得 收到 礼物 很 愉悦
- Lũ trẻ cảm thấy rất vui khi nhận quà.
- 这是 一份 昂贵 的 礼物
- Đây là một món quà đắt đỏ.
- 他 拗不过 老大娘 , 只好 勉强 收下 了 礼物
- anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.
- 他 给 长辈 献上 礼物
- Anh ấy tặng quà cho người lớn tuổi.
- 这家 工厂 的 所有 女职工 在 三八节 都 得到 了 一份 礼物
- Tất cả các nữ công nhân trong nhà máy này đã nhận được một món quà vào ngày 8 tháng 3.
- 这是 一份 鼎厚 的 礼物
- Đây là một món quà rất hậu hĩnh.
- 谢谢 你 的 礼物 , 我 很 喜欢
- Cảm ơn món quà của bạn, tôi rất thích nó.
- 她 好好 地 欣赏 礼物
- Cô ấy ngắm nhìn cẩn thận món quà.
- 我 赠送给 老板 礼物
- Tôi tặng cho ông chủ món quà.
- 我 赠送 他 生日礼物
- Tôi tặng anh ấy quà sinh nhật.
- 我赠 你 一个 小 礼物
- Tôi tặng bạn một món quà nhỏ.
- 她 给 我 赠 了 一件 礼物
- Cô ấy tặng tôi một món quà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 礼物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 礼物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm物›
礼›