Đọc nhanh: 燃烧 (nhiên thiêu). Ý nghĩa là: cháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy, bừng chứng; nồng cháy; nung nấu; rực cháy; cháy bỏng. Ví dụ : - 纸张燃烧得很快。 Giấy cháy rất nhanh.. - 燃烧的蜡烛散发出光芒。 Nến đang cháy phát ra ánh sáng.. - 木材在火炉里燃烧。 Gỗ đang cháy trong lò.
Ý nghĩa của 燃烧 khi là Động từ
✪ cháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy
东西着火而发光、发热
- 纸张 燃烧 得 很快
- Giấy cháy rất nhanh.
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 木材 在 火炉 里 燃烧
- Gỗ đang cháy trong lò.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bừng chứng; nồng cháy; nung nấu; rực cháy; cháy bỏng
比喻人的感情非常强烈,像火烧的样子
- 青春 的 激情 在 心中 燃烧
- Ngọn lửa nhiệt huyết tuổi trẻ đang rực cháy trong lòng.
- 他 的 怒火 在 胸中 燃烧
- Cơn giận của anh ta đang bừng cháy trong lòng.
- 她 对 艺术 的 爱 燃烧 在 心中
- Tình yêu nghệ thuật của cô ấy đang cháy bỏng trong trái tim.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 燃烧
✪ 燃烧 + 的 + Danh từ (大火/房屋/蜡烛/...)
"燃烧" vai trò định ngữ
- 燃烧 的 大火 吞噬 了 整栋 楼
- Ngọn lửa cháy lớn đã nuốt chửng toàn bộ tòa nhà.
- 燃烧 的 房屋 冒 出 浓烟
- Ngôi nhà đang cháy bốc ra khói dày đặc.
✪ 心中/眼里 + 燃烧 + 起/着+ Tân ngữ (激情/怒火/希望/...)
một trạng thái cảm xúc đang "燃烧" trong lòng hoặc ánh mắt của ai đó
- 她 眼里 燃烧 着 希望
- Hy vọng đang rực cháy mãnh liệt trong ánh mắt cô ấy.
- 他 的 心中 燃烧 起 怒火
- Cơn giận dữ bừng cháy trong lòng anh ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燃烧
- 白 蜡烛 在 桌子 上 燃烧
- Nến trắng đang cháy trên bàn.
- 燃烧弹
- Bom cháy; bom napan; bom lửa.
- 自燃 的 在 空气 中 自发 地 燃烧 的
- Cháy tự phát trong không khí.
- 她 眼里 燃烧 着 希望
- Hy vọng đang rực cháy mãnh liệt trong ánh mắt cô ấy.
- 纸张 燃烧 得 很快
- Giấy cháy rất nhanh.
- 这 灯芯 燃烧 良好
- Sợi tim đèn này cháy tốt.
- 木头 很 容易 燃烧
- Gỗ rất dễ cháy.
- 氟能 让 金属 燃烧
- Flo có thể khiến kim loại cháy.
- 他 的 心中 燃烧 起 怒火
- Cơn giận dữ bừng cháy trong lòng anh ấy.
- 木材 在 火炉 里 燃烧
- Gỗ đang cháy trong lò.
- 火焰 燃烧 得 非常 猛烈
- Ngọn lửa bùng cháy dữ dội.
- 那片 森林 燃烧 了 很 久
- Rừng kia đã cháy rất lâu.
- 他 的 怒火 在 胸中 燃烧
- Cơn giận của anh ta đang bừng cháy trong lòng.
- 燃烧 的 房屋 冒 出 浓烟
- Ngôi nhà đang cháy bốc ra khói dày đặc.
- 氧气 在 燃烧 过程 中 活泼
- Oxy hoạt động mạnh trong quá trình cháy.
- 青春 的 激情 在 心中 燃烧
- Ngọn lửa nhiệt huyết tuổi trẻ đang rực cháy trong lòng.
- 大多数 松木 燃烧 时 都 发出 断裂 声
- Hầu hết các cây thông khi đốt cháy đều phát ra âm thanh vỡ.
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 燃烧 的 大火 吞噬 了 整栋 楼
- Ngọn lửa cháy lớn đã nuốt chửng toàn bộ tòa nhà.
- 火焰 燃烧 得 很 旺盛
- Ngọn lửa cháy rất mạnh mẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 燃烧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 燃烧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烧›
燃›