Hán tự: 冉
Đọc nhanh: 冉 (nhiễm). Ý nghĩa là: dần dần; từ từ, rìa (của mai rùa), họ Nhiễm. Ví dụ : - 烟雾冉冉升起。 Khói từ từ bốc lên.. - 太阳冉冉升起。 太阳冉冉升起。. - 这个龟壳的冉很明显。 Rìa của mai rùa này rất rõ ràng.
Ý nghĩa của 冉 khi là Phó từ
✪ dần dần; từ từ
慢慢地
- 烟雾 冉冉升起
- Khói từ từ bốc lên.
- 太阳 冉冉升起
- 太阳冉冉升起。
Ý nghĩa của 冉 khi là Danh từ
✪ rìa (của mai rùa)
龟背的边缘
- 这个 龟壳 的 冉 很 明显
- Rìa của mai rùa này rất rõ ràng.
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
✪ họ Nhiễm
姓
- 冉 先生 是 我 的 老师
- Ông Nhiễm là thầy giáo của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冉
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 太阳 冉冉升起
- 太阳冉冉升起。
- 冉冉 入 云汉
- từ từ vào trời xanh
- 烟雾 冉冉升起
- Khói từ từ bốc lên.
- 这个 龟壳 的 冉 很 明显
- Rìa của mai rùa này rất rõ ràng.
- 冉冉升起
- từ từ xuất hiện
- 月亮 冉冉上升
- Trăng lên từ từ.
- 冉冉 而 来
- từ từ đến.
- 冉 先生 是 我 的 老师
- Ông Nhiễm là thầy giáo của tôi.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冉›