燃烧炉 ránshāo lú

Từ hán việt: 【nhiên thiếu lô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "燃烧炉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhiên thiếu lô). Ý nghĩa là: Lò đốt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 燃烧炉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 燃烧炉 khi là Danh từ

Lò đốt

燃烧炉、电弧燃烧炉又名碳硫燃烧炉,简称电弧炉,它是利用高压、高频振荡电路,形成瞬间大电流点燃样品,使样品在富氧条件下迅速燃烧后产生的混合气体,经过化学分析程序,定量而快捷地分析出样品中碳、硫含量的设备,它是我国理化工作者多年辛勤劳动的结晶。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燃烧炉

  • - 炉子 lúzi 点燃 diǎnrán le

    - Anh ấy đã bật bếp.

  • - bái 蜡烛 làzhú zài 桌子 zhuōzi shàng 燃烧 ránshāo

    - Nến trắng đang cháy trên bàn.

  • - 火炉 huǒlú shāo 暖烘烘 nuǎnhōnghōng de

    - Lò lửa đốt lên ấm áp dễ chịu.

  • - 燃烧弹 ránshāodàn

    - Bom cháy; bom napan; bom lửa.

  • - 自燃 zìrán de zài 空气 kōngqì zhōng 自发 zìfā 燃烧 ránshāo de

    - Cháy tự phát trong không khí.

  • - 眼里 yǎnlǐ 燃烧 ránshāo zhe 希望 xīwàng

    - Hy vọng đang rực cháy mãnh liệt trong ánh mắt cô ấy.

  • - 纸张 zhǐzhāng 燃烧 ránshāo 很快 hěnkuài

    - Giấy cháy rất nhanh.

  • - zhè 灯芯 dēngxīn 燃烧 ránshāo 良好 liánghǎo

    - Sợi tim đèn này cháy tốt.

  • - 木头 mùtou hěn 容易 róngyì 燃烧 ránshāo

    - Gỗ rất dễ cháy.

  • - 氟能 fúnéng ràng 金属 jīnshǔ 燃烧 ránshāo

    - Flo có thể khiến kim loại cháy.

  • - de 心中 xīnzhōng 燃烧 ránshāo 怒火 nùhuǒ

    - Cơn giận dữ bừng cháy trong lòng anh ấy.

  • - 木材 mùcái zài 火炉 huǒlú 燃烧 ránshāo

    - Gỗ đang cháy trong lò.

  • - 火焰 huǒyàn 燃烧 ránshāo 非常 fēicháng 猛烈 měngliè

    - Ngọn lửa bùng cháy dữ dội.

  • - 那片 nàpiàn 森林 sēnlín 燃烧 ránshāo le hěn jiǔ

    - Rừng kia đã cháy rất lâu.

  • - de 怒火 nùhuǒ zài 胸中 xiōngzhōng 燃烧 ránshāo

    - Cơn giận của anh ta đang bừng cháy trong lòng.

  • - 燃烧 ránshāo de 房屋 fángwū mào chū 浓烟 nóngyān

    - Ngôi nhà đang cháy bốc ra khói dày đặc.

  • - 氧气 yǎngqì zài 燃烧 ránshāo 过程 guòchéng zhōng 活泼 huópo

    - Oxy hoạt động mạnh trong quá trình cháy.

  • - 青春 qīngchūn de 激情 jīqíng zài 心中 xīnzhōng 燃烧 ránshāo

    - Ngọn lửa nhiệt huyết tuổi trẻ đang rực cháy trong lòng.

  • - 火炉 huǒlú shāo 正旺 zhèngwàng

    - Lò lửa đang cháy rất mạnh.

  • - 火焰 huǒyàn 燃烧 ránshāo hěn 旺盛 wàngshèng

    - Ngọn lửa cháy rất mạnh mẽ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 燃烧炉

Hình ảnh minh họa cho từ 燃烧炉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 燃烧炉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶ノノ丶丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FIS (火戈尸)
    • Bảng mã:U+7089
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Shāo
    • Âm hán việt: Thiêu , Thiếu
    • Nét bút:丶ノノ丶一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJPU (火十心山)
    • Bảng mã:U+70E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBKF (火月大火)
    • Bảng mã:U+71C3
    • Tần suất sử dụng:Cao