Đọc nhanh: 燃烧室炉膛 (nhiên thiếu thất lô thang). Ý nghĩa là: ngăn đốt nhiên liệu bụng lò (Nhà máy điện).
Ý nghĩa của 燃烧室炉膛 khi là Danh từ
✪ ngăn đốt nhiên liệu bụng lò (Nhà máy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燃烧室炉膛
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 他 把 炉子 点燃 了
- Anh ấy đã bật bếp.
- 白 蜡烛 在 桌子 上 燃烧
- Nến trắng đang cháy trên bàn.
- 火炉 烧 得 暖烘烘 的
- Lò lửa đốt lên ấm áp dễ chịu.
- 燃烧弹
- Bom cháy; bom napan; bom lửa.
- 自燃 的 在 空气 中 自发 地 燃烧 的
- Cháy tự phát trong không khí.
- 她 眼里 燃烧 着 希望
- Hy vọng đang rực cháy mãnh liệt trong ánh mắt cô ấy.
- 纸张 燃烧 得 很快
- Giấy cháy rất nhanh.
- 这 灯芯 燃烧 良好
- Sợi tim đèn này cháy tốt.
- 木头 很 容易 燃烧
- Gỗ rất dễ cháy.
- 氟能 让 金属 燃烧
- Flo có thể khiến kim loại cháy.
- 他 的 心中 燃烧 起 怒火
- Cơn giận dữ bừng cháy trong lòng anh ấy.
- 木材 在 火炉 里 燃烧
- Gỗ đang cháy trong lò.
- 火焰 燃烧 得 非常 猛烈
- Ngọn lửa bùng cháy dữ dội.
- 那片 森林 燃烧 了 很 久
- Rừng kia đã cháy rất lâu.
- 他 的 怒火 在 胸中 燃烧
- Cơn giận của anh ta đang bừng cháy trong lòng.
- 燃烧 的 房屋 冒 出 浓烟
- Ngôi nhà đang cháy bốc ra khói dày đặc.
- 氧气 在 燃烧 过程 中 活泼
- Oxy hoạt động mạnh trong quá trình cháy.
- 青春 的 激情 在 心中 燃烧
- Ngọn lửa nhiệt huyết tuổi trẻ đang rực cháy trong lòng.
- 火炉 烧 得 正旺
- Lò lửa đang cháy rất mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 燃烧室炉膛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 燃烧室炉膛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm室›
炉›
烧›
燃›
膛›